- Từ điển Nhật - Việt
選択科目
Xem thêm các từ khác
-
選択領域
Tin học [ せんたくりょういき ] vùng được lựa chọn/miền được lựa chọn [selected area] -
選択解除
Tin học [ せんたくかいじょ ] hủy bỏ sự chọn [deselection (vs)] -
選択質問
Kinh tế [ せんたくしつもん ] câu hỏi đóng/câu hỏi chọn lựa [closed question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
選択肢
Tin học [ せんたくし ] nhánh lựa chọn [selection/choices (of a multiple choice test)] -
選択肢のローテーション
Kinh tế [ せんたくしのろーてーしょん ] sự luân phiên hạng mục câu trả lời [response category sequence rotation (SUR)] Category... -
選択権
Mục lục 1 [ せんたくけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền lựa chọn 2 Kinh tế 2.1 [ せんたくけん ] 2.1.1 quyền lựa chọn [option] [ せんたくけん... -
選択権付き為替予約
Kinh tế [ せんたくけんつきかわせよやく ] hợp đồng hối đoái có lựa chọn [Exchange contract with option] Category : 金利・為替... -
選択権付債券売買
Kinh tế [ せんたくけんつきさいけんばいばい ] sự mua bán trái khoán có quyền lựa chọn Category : 取引(売買) Explanation... -
選択機能
Tin học [ せんたくきのう ] khả năng chọn lựa trước chức năng [function preselection capability] -
選択洗剤
[ せんたくせんざい ] n bột giặt -
選択情報量
Tin học [ せんたくじょうほうりょう ] lượng thông tin lựa chọn [decision content] -
選挙
[ せんきょ ] n cuộc tuyển cử/bầu cử/ cuộc bầu cử -
選挙の有権者
[ せんきょのゆうけんしゃ ] vs cử tri -
選挙する
Mục lục 1 [ せんきょ ] 1.1 vs 1.1.1 bầu cử 2 [ せんきょする ] 2.1 vs 2.1.1 tuyển 2.1.2 bầu lên [ せんきょ ] vs bầu cử [... -
選挙違反
[ せんきょいはん ] n sự phạm luật về tuyển cử -
選挙運動
[ せんきょうんどう ] n cuộc vận động bầu cử -
選挙権
Mục lục 1 [ せんきょけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền tuyển cử 1.1.2 quyền bầu cử 2 Kinh tế 2.1 [ せんきょけん ] 2.1.1 Quyền bầu... -
選挙法
[ せんきょほう ] n luật bầu cử -
選挙戦
[ せんきょせん ] n tranh cử -
選手
[ せんしゅ ] n người chơi/thành viên trong một đội/ tuyển thủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.