Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

避妊薬

[ ひにんやく ]

n

thuốc ngừa thai/thuốc tránh thai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 避妊法

    [ ひにんほう ] n phương pháp tránh thai
  • 避妊手術

    [ ひにんしゅじゅつ ] n đình sản/triệt sản
  • 避寒

    [ ひかん ] n Sự trú đông
  • 避寒地

    [ ひかんち ] n nơi trú đông
  • 避難

    [ ひなん ] n sự lánh nạn/sự tị nạn
  • 避難する

    [ ひなん ] vs lánh nạn/tị nạn
  • 避難訓練

    [ ひなんくんれん ] n cuộc huấn luyện tránh nạn
  • 避難者

    [ ひなんしゃ ] n Người sơ tán/người tránh nạn
  • 避難港

    [ ひなんこう ] n cảng lánh nạn
  • 避難所

    Mục lục 1 [ ひなんしょ ] 1.1 n 1.1.1 chỗ tránh nạn 2 [ ひなんじょ ] 2.1 n 2.1.1 nơi tỵ nạn/nơi sơ tán [ ひなんしょ ] n...
  • 避雷針

    Mục lục 1 [ ひらいしん ] 1.1 n 1.1.1 cột thu lôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひらいしん ] 2.1.1 cột thu lôi [Lightning rod] [ ひらいしん...
  • 避暑

    [ ひしょ ] n sự tránh nóng
  • 避暑する

    [ ひしょ ] vs tránh nắng/tránh nắng
  • 避暑客

    [ ひしょきゃく ] n khách đi nghỉ mát
  • 避暑地

    Mục lục 1 [ ひしょち ] 1.1 n 1.1.1 Khu nghỉ mát 1.1.2 chỗ nghỉ mát [ ひしょち ] n Khu nghỉ mát chỗ nghỉ mát
  • 遵奉

    [ じゅんぽう ] n sự tuân thủ/sự tuân theo/tuân thủ
  • 遵奉する

    [ じゅんぽう ] vs tuân thủ/theo/tuân theo
  • 遵守

    [ じゅんしゅ ] n sự tuân thủ/sự bảo đảm
  • 遵守する

    [ じゅんしゅ ] vs tuân thủ/bảo đảm
  • 遵法

    [ じゅんぽう ] n, adj-na tuân thủ luật pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top