Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

還元

Mục lục

[ かんげん ]

n

sự trả lại trạng thái nguyên cũ/trả lại trạng thái ban đầu
AのBへの還元: trả lại trạng thái cũ của A về B

Kinh tế

[ かんげん ]

việc trả lại/việc hoàn trả [restoration, refund, rebate, passing on (of savings)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 還元する

    Mục lục 1 [ かんげんする ] 1.1 vs 1.1.1 trả lại nguyên cũ 1.1.2 hoàn nguyên (hóa học)/hoàn trả (thuế, lợi ích) [ かんげんする...
  • 還元利益

    Kinh tế [ かんげんりえき ] thu nhập hay tiền lãi cổ phần giữ lại [retained earnings or dividends]
  • 還元法

    Kỹ thuật [ かんげんほう ] phương pháp khử [reduction atomsphere method]
  • 還暦

    Mục lục 1 [ かんれき ] 1.1 n 1.1.1 sự lên lão/thọ 1.1.2 sinh nhật 60 tuổi 1.1.3 hoa giáp [ かんれき ] n sự lên lão/thọ 還暦を祝う:...
  • 肇歳

    [ ちょうさい ] n đầu năm
  • [ にく ] n thịt すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà được chia hoàn toàn theo từng khớp イスラム教の戒律に従って食肉解体した動物の肉 :Thịt...
  • 肉厚

    Kỹ thuật [ にくあつ ] độ dày của tấm [thickness]
  • 肉だんこ

    [ にくだんこ ] n thịt viên
  • 肉の厚い

    [ にくのあつい ] n thịt dày (hoa quả) 肉の厚いメロン: quả dưa hấu dày thịt (mỏng vỏ)
  • 肉の繊維

    [ にくのせんい ] n thớ thịt
  • 肉の詰まった

    [ にくのつまった ] exp chắc/đặc thịt このかには、肉が詰まっている。: Con cua này chắc.
  • 肉まん

    [ にくまん ] n bánh bao thịt
  • 肉塊

    [ にっかい ] n miếng thịt/tảng thịt
  • 肉声

    [ にくせい ] n Giọng trần (không sử dụng micro hoặc các thiết bị âm thanh)/giọng thực (人)に肉声を語らせる :Nói...
  • 肉太

    [ にくぶと ] n Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy) 大きな肉太の活字で印刷された販売促進用の垂れ幕 :Treo biển...
  • 肉屋

    Mục lục 1 [ にくや ] 1.1 n 1.1.1 hàng thịt 1.1.2 cửa hàng thịt/quán bán thịt [ にくや ] n hàng thịt cửa hàng thịt/quán bán...
  • 肉付き

    [ にくづき ] n Sự đẫy đà/sự nở nang (của cơ bắp) 肉付きに過不足がない :Không quá đẫy đà 肉付きの良い耳たぶ :dái...
  • 肉付きのよい

    [ にくづきのよい ] n sự có da có thịt/sự đầy đặn/sự mập mạp/sự phúng phính
  • 肉弾

    [ にくだん ] n Viên đạn người 肉弾戦 :Cuộc chiến đấu giáp lá cà 肉弾鬼中隊 :Đại đội sát thủ với những...
  • 肉弾戦

    [ にくだんせん ] n Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top