Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

邸内

[ ていない ]

n

cơ ngơi
(人)の邸内に侵入する :xâm phạm cơ ngơi/nhà cửa của ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ はい ] n phổi 癌になった肺 :Phổi đã bị ung thư 活動期にあるサルコイドーシスの肺 :phổi sacoidosis hoạt...
  • 肺がん

    [ はいがん ] n ung thư phổi 「もう3週間もたばこ吸ってないよ。そろそろ吸おうかな?」「もしまだたばこ吸いたいと思ってるならねえビル、肺がんになる覚悟もしないと駄目だね!」 :\"Tôi...
  • 肺尖

    [ はいせん ] n Đỉnh phổi (y) 肺尖剥離術 :kĩ thuật cắt đỉnh phổi
  • 肺結核

    [ はいけっかく ] n lao phổi 院内肺結核感染 :Truyền nhiễm bệnh lao phổi trong viện 肺結核病型分類 :Phân loại...
  • 肺病

    Mục lục 1 [ はいびょう ] 1.1 n 1.1.1 lao phổi/bệnh phổi 1.1.2 bệnh lao phổi 1.1.3 bệnh kiết lỵ [ はいびょう ] n lao phổi/bệnh...
  • 肺病病み

    [ はいびょうやみ ] n Bệnh nhân lao phổi
  • 肺炎

    [ はいえん ] n bệnh sưng phổi/viêm phổi インフルエンザ・ウイルスによって誘発された肺炎 :Bệnh viêm phổi gây...
  • 肺炎急性

    [ はいえんきゅうせい ] n viêm phổi cấp
  • 肺癌

    Mục lục 1 [ はいがん ] 1.1 n 1.1.1 Ung thư phổi 1.1.2 bệnh ung thư phổi [ はいがん ] n Ung thư phổi 肺癌で死んだ兄を見ていたのでたばこをやめなければならないということがよく分かった :Chứng...
  • 肺葉

    [ はいよう ] n lá phổi 肺葉を切除する :Cắt bỏ lá phổi
  • 肺肝

    [ はいかん ] n sâu thẳm trái tim
  • 肺臓

    Mục lục 1 [ はいぞう ] 1.1 n 1.1.1 phổi 1.1.2 buồng phổi [ はいぞう ] n phổi 肺臓気流機構 :Cơ chế lưu thông khí của...
  • 肺水腫

    [ はいすいしゅ ] n bệnh sưng phổi 急性肺水腫 :Viêm phổi cấp tính 肺水腫における心原性・非心原性を鑑別する :Phân...
  • 肺活量

    [ はいかつりょう ] n sức chứa của phổi 肺活量測定法を用いて1秒量を測定する :Sử dụng phép đo dung tích phổi...
  • Mục lục 1 [ はだ ] 1.1 n 1.1.1 da/da dẻ 1.1.2 bề mặt [ はだ ] n da/da dẻ bề mặt 紙の肌: bề mặt giấy
  • 肌寒い

    Mục lục 1 [ はださむい ] 1.1 adj 1.1.1 Lạnh lẽo 1.1.2 cảm giác lạnh [ はださむい ] adj Lạnh lẽo cảm giác lạnh
  • 肌着

    [ はだぎ ] n quần áo lót 肌着の上に直接ファー・コートを着る :mặc quần áo lót ngay phía dưới chiếc áo choàng...
  • 肌触り

    Mục lục 1 [ はだざわり ] 1.1 n 1.1.1 cảm giác tiếp xúc ban đầu 1.1.2 cảm giác qua da/sự tiếp xúc qua da [ はだざわり ] n...
  • 肌骨

    [ きこつ ] n da và xương 肌骨を驚かす: làm kinh sợ đến tận xương tuỷ
  • 肌身

    [ はだみ ] n Thân thể 上着は身に着けるものだが、シャツはもっと肌身に近い。 :Áo khoác đã mặc rồi nhưng áo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top