Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肺活量

[ はいかつりょう ]

n

sức chứa của phổi
肺活量測定法を用いて1秒量を測定する :Sử dụng phép đo dung tích phổi để đo sức chứa của phổi trong 1giây.
肺活量測定法 :Phương pháp đo sức chứa của phổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ はだ ] 1.1 n 1.1.1 da/da dẻ 1.1.2 bề mặt [ はだ ] n da/da dẻ bề mặt 紙の肌: bề mặt giấy
  • 肌寒い

    Mục lục 1 [ はださむい ] 1.1 adj 1.1.1 Lạnh lẽo 1.1.2 cảm giác lạnh [ はださむい ] adj Lạnh lẽo cảm giác lạnh
  • 肌着

    [ はだぎ ] n quần áo lót 肌着の上に直接ファー・コートを着る :mặc quần áo lót ngay phía dưới chiếc áo choàng...
  • 肌触り

    Mục lục 1 [ はだざわり ] 1.1 n 1.1.1 cảm giác tiếp xúc ban đầu 1.1.2 cảm giác qua da/sự tiếp xúc qua da [ はだざわり ] n...
  • 肌骨

    [ きこつ ] n da và xương 肌骨を驚かす: làm kinh sợ đến tận xương tuỷ
  • 肌身

    [ はだみ ] n Thân thể 上着は身に着けるものだが、シャツはもっと肌身に近い。 :Áo khoác đã mặc rồi nhưng áo...
  • 肌身離さず

    [ はだみはなさず ] adv bất ly thân ~を肌身離さず持つ :cầm bất ly thân
  • 肌色

    [ はだいろ ] n sắc tố da 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。 :Tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn. 肌色のパンツを履く :Hãy...
  • 肌老化

    Từ điển thông dụng Danh từ Lão hóa da
  • Mục lục 1 [ ひじ ] 1.1 n 1.1.1 khuỷu 1.1.2 cùi chỏ 1.2 n, uk 1.2.1 khuỷu tay [ ひじ ] n khuỷu cùi chỏ n, uk khuỷu tay
  • 肘掛け椅子

    [ ひじかけいす ] n ghế bành
  • 肖像画

    [ しょうぞうが ] n bức chân dung
  • 肖像画を描く

    [ しょうぞうがをかく ] n truyền thần
  • 還元

    Mục lục 1 [ かんげん ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lại trạng thái nguyên cũ/trả lại trạng thái ban đầu 2 Kinh tế 2.1 [ かんげん...
  • 還元する

    Mục lục 1 [ かんげんする ] 1.1 vs 1.1.1 trả lại nguyên cũ 1.1.2 hoàn nguyên (hóa học)/hoàn trả (thuế, lợi ích) [ かんげんする...
  • 還元利益

    Kinh tế [ かんげんりえき ] thu nhập hay tiền lãi cổ phần giữ lại [retained earnings or dividends]
  • 還元法

    Kỹ thuật [ かんげんほう ] phương pháp khử [reduction atomsphere method]
  • 還暦

    Mục lục 1 [ かんれき ] 1.1 n 1.1.1 sự lên lão/thọ 1.1.2 sinh nhật 60 tuổi 1.1.3 hoa giáp [ かんれき ] n sự lên lão/thọ 還暦を祝う:...
  • 肇歳

    [ ちょうさい ] n đầu năm
  • [ にく ] n thịt すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà được chia hoàn toàn theo từng khớp イスラム教の戒律に従って食肉解体した動物の肉 :Thịt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top