Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

酒呑み

[ さけのみ ]

n

người nghiện rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酒を注ぐ

    [ さけをそそぐ ] n rót rượu
  • 酒処

    [ さけどころ ] n nơi uống rượu
  • 酒癖が悪い

    [ さけぐせがわるい ] n sự xay xỉn
  • 酒飲み

    [ さけのみ ] n người nghiện rượu
  • 酒肴

    [ さけさかな ] n Thức ăn và đồ uống
  • 酒量

    [ しゅりょう ] n tửu lượng
  • 酒色

    [ しゅしょく ] n tửu sắc
  • 酒樽

    [ さかだる ] n thùng rượu
  • 腓返り

    [ こむらがえり ] n Chuột rút chân こむらがえりを起こす :Bị chuột rút
  • 酔っぱらいました

    [ よっぱらいました ] v5u xỉn
  • 酔っ払い

    [ よっぱらい ] n người say rượu/người nghiện rượu 飲酒運転防止母の会/酔っ払い運転に反対する母親の会 :Hội...
  • 酔っ払う

    [ よっぱらう ] v5u say rượu
  • 酔い

    [ よい ] n say そのチームは地元のパブで、勝利の美酒に酔いしれている :Đội bóng đó đang say sưa trong chiến thắng...
  • 酔う

    Mục lục 1 [ よう ] 1.1 n 1.1.1 say 1.2 v5u 1.2.1 say rượu 1.3 v5u 1.3.1 say sưa [ よう ] n say v5u say rượu 魚釣りに行く途中でビールを飲んで酔うこと :Giữa...
  • 酔払う

    [ よっぱらう ] v5u say
  • [ うで ] n cánh tay 誇りを持って言うよ。僕は「自分の腕1本でたたき上げた男さ」: Tôi tự hào mà nói rằng tôi là một...
  • 腕力

    [ わんりょく ] n sức mạnh cơ bắp
  • 腕っ節

    [ うでっぷし ] n Sức mạnh cơ bắp 腕っ節の強い男: người đàn ông có cơ bắp cuồn cuộn 腕っ節を増強させる: Làm tăng...
  • 腕の冴え

    [ うでのさえ ] n Sự khéo tay/tài khéo léo/sự khéo léo/khéo 彼女はその仕事をする腕の冴えがある: Cô ấy làm công việc...
  • 腕前

    [ うでまえ ] n khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ ギター(演奏)の腕前 : năng khiếu chơi guitar ナイフ投げの優れた腕前:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top