Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ かね ]

n

vàng/tiền
金(色)恐怖(症): bệnh sợ vàng (màu vàng)
担保貸付(金): tiền thế chấp, đặt cọc
期限経過貸付(金): tiền đặt cọc quá hạn
寄付(金): tiền ủng hộ (tiền từ thiện)
遺族給付(金): tiền trợ cấp cho thân nhân
tiền/đồng tiền
容易に手に入れた金は容易に出ていく: những đồng tiền kiếm được dễ dàng thì cũng sẽ ra đi nhanh chóng

[ きん ]

n, n-suf

tiền/vàng
沈黙は金: sự im lặng là vàng
母は私に金の指輪をくれた: mẹ tôi tặng cho tôi một chiếc nhẫn vàng
金購入: mua vàng

Kinh tế

[ きん ]

vàng [gold]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金型

    Mục lục 1 [ かながた ] 1.1 n 1.1.1 khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ かながた ] 2.1.1 khuôn [die] [ かながた ] n khuôn Kỹ thuật [ かながた...
  • 金と銀

    [ きんとぎん ] n, n-suf kim ngân
  • 金の原輸入点

    Kinh tế [ きんのはらゆにゅうてん ] điểm nhập vàng [gold import point] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 金のプール

    Kinh tế [ きんのぷーる ] hội vàng [gold pool]
  • 金のインフレーション

    Kinh tế [ きんのいんふれーしょん ] lạm phát vàng [inflation of gold]
  • 金の現送点

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きんのげんそうてん ] 1.1.1 điểm vàng [bullion point/gold point] 1.2 [ きんのげんそうてん ] 1.2.1 điễm...
  • 金の腕輪

    [ きんのうでわ ] n, n-suf vòng vàng
  • 金の流入

    Kinh tế [ きんのりゅうにゅう ] vàng chạy vào [inflow of gold]
  • 金含有量

    Kinh tế [ きんがんゆうりょう ] hàm lượng vàng [gold content]
  • 金塊

    Mục lục 1 [ きんかい ] 1.1 n 1.1.1 vàng khối 1.1.2 quặng vàng/cục vàng tự nhiên/thỏi vàng/vàng thỏi [ きんかい ] n vàng...
  • 金壱万円

    [ きんいちまんえん ] n một vạn yên 3カ月で1万円?!痛いなあ: ối! Ba tháng một vạn yên cơ à. Đắt thế
  • 金属

    Mục lục 1 [ きんぞく ] 1.1 n 1.1.1 kim loại 1.1.2 kim khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ きんぞく ] 2.1.1 kim loại [metal] [ きんぞく ] n kim...
  • 金属取引所

    Kinh tế [ きんぞくとりひきじょ ] sở giao dịch kim loại [metal exchange]
  • 金属導電性

    Kỹ thuật [ きんぞくどうでんせい ] tính truyền điện của kim loại [metallic conduction]
  • 金属・半導体接合

    Kỹ thuật [ きんぞく・はんどうたいせつごう ] sự tiếp hợp giữa kim loại và bán dẫn [metal-semiconductor junction]
  • 金属切削

    Kỹ thuật [ きんぞくせっさく ] sự cắt kim loại [metal cutting]
  • 金属器具

    [ きんぞくきぐ ] n đồ kim khí
  • 金属粉

    Kỹ thuật [ きんぞくこな ] mạt kim loại [metal powder]
  • 金属結合

    Kỹ thuật [ きんぞくけつごう ] sự kết hợp kim loại [metallic bond]
  • 金属組織学

    Kỹ thuật [ きんぞくそしきがく ] kin tương học [metallography] Explanation : Môn nghiên cứu kết cấu của kim loại và hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top