Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

金壱万円

[ きんいちまんえん ]

n

một vạn yên
3カ月で1万円?!痛いなあ: ối! Ba tháng một vạn yên cơ à. Đắt thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金属

    Mục lục 1 [ きんぞく ] 1.1 n 1.1.1 kim loại 1.1.2 kim khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ きんぞく ] 2.1.1 kim loại [metal] [ きんぞく ] n kim...
  • 金属取引所

    Kinh tế [ きんぞくとりひきじょ ] sở giao dịch kim loại [metal exchange]
  • 金属導電性

    Kỹ thuật [ きんぞくどうでんせい ] tính truyền điện của kim loại [metallic conduction]
  • 金属・半導体接合

    Kỹ thuật [ きんぞく・はんどうたいせつごう ] sự tiếp hợp giữa kim loại và bán dẫn [metal-semiconductor junction]
  • 金属切削

    Kỹ thuật [ きんぞくせっさく ] sự cắt kim loại [metal cutting]
  • 金属器具

    [ きんぞくきぐ ] n đồ kim khí
  • 金属粉

    Kỹ thuật [ きんぞくこな ] mạt kim loại [metal powder]
  • 金属結合

    Kỹ thuật [ きんぞくけつごう ] sự kết hợp kim loại [metallic bond]
  • 金属組織学

    Kỹ thuật [ きんぞくそしきがく ] kin tương học [metallography] Explanation : Môn nghiên cứu kết cấu của kim loại và hợp...
  • 金属環

    [ きんぞくわ ] n vành bịt móng ngựa
  • 金属表面処理

    Kỹ thuật [ きんぞくひょうめんしょり ] sự xử lý bề mặt kim loại [metal surface finishing]
  • 金属顕微鏡

    Kỹ thuật [ きんぞくけんびきょう ] kính hiển vi soi cấu trúc kim loại [Metallographical microscope]
  • 金属製の貨幣

    Kinh tế [ きんぞくせいのかへい ] tiền cứng [hard money]
  • 金属製の通貨

    Kinh tế [ きんぞくせいのつうか ] tiền cứng [hard money]
  • 金属酸化膜半導体

    Tin học [ ぞくさんかまくはんどうたい ] chất bán dẫn oxit kim loại [Metal Oxide Semiconductor/MOS]
  • 金属機械省

    [ きんぞくきかいしょう ] n bộ cơ khí và luyện kim
  • 金属機械部

    [ きんぞくきかいぶ ] n bộ cơ khí và luyện kim
  • 金属溶接

    [ きんぞくようせつ ] n hàn xì
  • 金属成形

    Kỹ thuật [ きんぞくせいけい ] sự tạo hình kim loại [metal forming]
  • 金属整流器

    Kỹ thuật [ きんぞくせいりゅうき ] bộ chỉnh lưu kim loại [metal rectifier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top