Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

金額

Mục lục

[ きんがく ]

n

kim ngạch/số tiền
あまり多くない金額 : số tiền không nhiều lắm
すべての所得金額 : toàn bộ số tiền thu nhập
その年の給与所得金額 : toàn bộ số tiền trợ cấp thất nghiệp trong năm nay
hạng ngạch
hạn ngạch

Kinh tế

[ きんがく ]

doanh số/kim ngạch [amount/turnover]

[ きんがく ]

lượng tiền [amount of money]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金額未詳保険証券

    Kinh tế [ きんがくみしょうほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm chưa định giá/đơn bảo hiểm ngỏ [unvalued policy]
  • 金髪

    [ きんぱつ ] n tóc vàng/tóc vàng hoe  ~ の少女: thiếu nữ tóc vàng
  • 金魚

    Mục lục 1 [ きんぎょ ] 1.1 n 1.1.1 kim ngư 1.1.2 cá vàng [ きんぎょ ] n kim ngư cá vàng ガラス鉢の中の金魚 : cá vàng...
  • 金貨約款

    Kinh tế [ きんかやっかん ] điều khoản tiền vàng [gold coin clause]
  • 金貨条件約款

    Kinh tế [ きんかじょうけんやっかん ] điều khoản bảo đảm vàng [gold proviso clause]
  • 金貨本位制

    Kinh tế [ きんかほんいせい ] bản vị tiền vàng [gold coin standard]
  • 金貨払い

    Kinh tế [ きんかばらい ] trả bằng vàng [payment in gold]
  • 金貯蔵

    Kinh tế [ きんちょぞう ] dự trữ vàng [gold reserve]
  • 金閣寺

    [ きんかくじ ] n chùa Kim Các Tự 金閣寺が最初に建てられたのは1397年ですが、1955年に全面復元工事が行われました:...
  • 金色

    Mục lục 1 [ きんいろ ] 1.1 n 1.1.1 sắc vàng kim/màu vàng ánh kim/màu hoàng kim 1.1.2 màu bạc kim 2 [ こんじき ] 2.1 n 2.1.1 màu...
  • 金柑

    Mục lục 1 [ きんかん ] 1.1 n-adv, n-t, abbr 2 quất, tắc 3 a kumquat; a cumquat [ きんかん ] n-adv, n-t, abbr quất, tắc a kumquat; a...
  • 金槌

    [ かなづち ] n búa 金槌を手渡していただけますか: anh đưa cho tôi cái búa được không? 金づちでくぎを打つ: đóng đinh...
  • 金歯

    [ きんば ] n răng vàng
  • 金準備

    Kinh tế [ きんじゅんび ] dự trữ vàng [gold reserve]
  • 金満家

    Mục lục 1 [ きんまんか ] 1.1 n 1.1.1 phú hộ 1.1.2 nhà giầu 1.1.3 đại phú [ きんまんか ] n phú hộ nhà giầu đại phú
  • 金持ち

    Mục lục 1 [ かねもち ] 1.1 n 1.1.1 người có tiền/tài phú/người giàu có/nhà giàu/người lắm tiền/phú ông/người giầu...
  • 金持ちの高慢者

    [ かねもちのこうまんもの ] n kiêu xa
  • 金持になる

    Mục lục 1 [ かねもちになる ] 1.1 n 1.1.1 phất 1.1.2 làm giàu [ かねもちになる ] n phất làm giàu
  • 金本位

    Kinh tế [ きんほんい ] bản vị vàng [gold standard]
  • 金本位制

    [ きんほんいせい ] n bản vị vàng bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top