Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

金閣寺

[ きんかくじ ]

n

chùa Kim Các Tự
金閣寺が最初に建てられたのは1397年ですが、1955年に全面復元工事が行われました: chùa Kim Các Tự được xây lần đầu tiên vào năm 1397 và được trùng tu lại vào năm 1955
僕は多くの寺院を訪れ、どれも良かったけれど、中でも一番は金閣寺(黄金色の寺)でした : tôi thích đi thăm quan chùa , chùa nào cũng rất đẹp trong đó chùa mà tôi thích n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金色

    Mục lục 1 [ きんいろ ] 1.1 n 1.1.1 sắc vàng kim/màu vàng ánh kim/màu hoàng kim 1.1.2 màu bạc kim 2 [ こんじき ] 2.1 n 2.1.1 màu...
  • 金柑

    Mục lục 1 [ きんかん ] 1.1 n-adv, n-t, abbr 2 quất, tắc 3 a kumquat; a cumquat [ きんかん ] n-adv, n-t, abbr quất, tắc a kumquat; a...
  • 金槌

    [ かなづち ] n búa 金槌を手渡していただけますか: anh đưa cho tôi cái búa được không? 金づちでくぎを打つ: đóng đinh...
  • 金歯

    [ きんば ] n răng vàng
  • 金準備

    Kinh tế [ きんじゅんび ] dự trữ vàng [gold reserve]
  • 金満家

    Mục lục 1 [ きんまんか ] 1.1 n 1.1.1 phú hộ 1.1.2 nhà giầu 1.1.3 đại phú [ きんまんか ] n phú hộ nhà giầu đại phú
  • 金持ち

    Mục lục 1 [ かねもち ] 1.1 n 1.1.1 người có tiền/tài phú/người giàu có/nhà giàu/người lắm tiền/phú ông/người giầu...
  • 金持ちの高慢者

    [ かねもちのこうまんもの ] n kiêu xa
  • 金持になる

    Mục lục 1 [ かねもちになる ] 1.1 n 1.1.1 phất 1.1.2 làm giàu [ かねもちになる ] n phất làm giàu
  • 金本位

    Kinh tế [ きんほんい ] bản vị vàng [gold standard]
  • 金本位制

    [ きんほんいせい ] n bản vị vàng bạc
  • 金星

    Mục lục 1 [ きんせい ] 1.1 n 1.1.1 thái bạch 1.1.2 sao kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ きんせい ] 2.1.1 sao kim [ きんせい ] n thái bạch...
  • 金流出

    Kinh tế [ きんりゅうしゅつ ] chảy máu vàng [outflow of gold]
  • 金拾万円

    [ きんじゅうまんえん ] n một trăm nghìn yên
  • 金曜

    [ きんよう ] n-adv, n-t, abbr thứ sáu 金曜だよ、仕事を切り上げて飲みに行こう: hôm nay là thứ sáu đấy, ngừng việc...
  • 金曜日

    Mục lục 1 [ きんようび ] 1.1 n-adv, n-t, abbr 1.1.1 ngày thứ sáu 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thứ sáu [ きんようび ] n-adv, n-t, abbr ngày...
  • [ ぞう ] n nội tạng/phủ tạng 膵(臓)癌による死亡 :Chết do ung thư nội tạng 膵(臓)癌の遺伝子 :Ung thư...
  • 臓器

    [ ぞうき ] n nội tạng/phủ tạng
  • 臆病

    Mục lục 1 [ おくびょう ] 1.1 n 1.1.1 sự nhát gan/sự bẽn lẽn/nhút nhát 1.2 adj-na 1.2.1 tính nhát gan/bẽn lẽn [ おくびょう...
  • 臆病な

    Mục lục 1 [ おくびょうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhát gan 1.1.2 nhát [ おくびょうな ] adj-na nhát gan nhát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top