- Từ điển Nhật - Việt
鉄道
Mục lục |
[ てつどう ]
n
hỏa xa
đường xe hỏa
đường sắt/đường xe lửa
- AとB間を結ぶ鉄道 :đường xe lửa nối giữa 2 khu vực A và B
- ~から放射状に延びる鉄道 :đường xe lửa đi từ
đường ray
- 鉄道(の)国有化: Quốc hữu hóa đường ray
- AとB間を結ぶ鉄道: Đường ray nối A với B
- カナダ国有鉄道: Đường ray quốc gia Canada
- その国初の鉄道: Đường ray đầu tiên của nước đó
Kinh tế
[ てつどう ]
đường sắt [railway line]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鉄道便
[ てつどうびん ] n vận tải đường sắt 鉄道便で :bằng đường sắt ~を鉄道便で送る :gửi bằng đường sắt -
鉄道公安官
[ てつどうこうあんかん ] n sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt -
鉄道網
[ てつどうもう ] n mạng lưới đường sắt 通勤鉄道網 :mạng lưới đường sắt 東京の鉄道網 :hệ thống tàu... -
鉄道線路
Kinh tế [ てつどうせんろ ] tuyến đường sắt [railway line] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
鉄道運賃率
Mục lục 1 [ てつどううんちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんちんりつ ] 2.1.1 suất... -
鉄道運賃表
Mục lục 1 [ てつどううんちんひょう ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi bốc 1.1.2 biểu cước đường sắt 2 Kinh tế... -
鉄道運輸
Mục lục 1 [ てつどううんゆ ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんゆ ] 2.1.1 chuyên chở đường... -
鉄道運送
Mục lục 1 [ てつどううんそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんそう ] 2.1.1 chuyên chở đường... -
鉄道裁貨
[ てつどうさいか ] n bốc hàng đường sắt -
鉄道駅
Mục lục 1 [ てつどうえき ] 1.1 n 1.1.1 ga đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどうえき ] 2.1.1 ga đường sắt [railway station] [... -
鉄道貨物受託所
Kinh tế [ てつどうかもつじゅたくしょ ] giấy gửi hàng đường sắt [railway consignment note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
鉄道貨物受託書
[ てつどうかもつじゅたくしょ ] n giấy gửi hàng đường sắt -
鉄道貨物到着通知書
Mục lục 1 [ てつどうかもつとうちゃくつうちしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどうかもつとうちゃくつうちしょ... -
鉄道貨車渡し
Mục lục 1 [ てつどうかしゃわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao trên xe 2 Kinh tế 2.1 [ てつどうかしゃわたし ] 2.1.1 giao trên xe [free... -
鉄道車両
Kỹ thuật [ てつどうしゃりょう ] phương tiện cơ giớiđường sắt [railroad wagon] -
鉄道載貨
Kinh tế [ てつどうさいか ] bốc hàng đường sắt [railway loading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
鉄道渡し条件
[ てつどうわたしじょうけん ] n giao trên toa -
鉄道渡し条件(F.O.R)
Kinh tế [ てつどうわたしじょうけん(F.O.R) ] giao trên toa ( F.O.R) [free on rail (f.o.r)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
鉄面皮
Mục lục 1 [ てつめんぴ ] 1.1 n 1.1.1 liều mạng 1.1.2 Hành động trơ tráo/hành động vô liêm sỉ/hành động trơ trẽn/hành... -
鉄血
[ てっけつ ] n vũ lực tàn bạo (chính sách) 鉄血政策 :chính sách vũ lực tàn bạo 高鉄血(症) :hàm lượng sắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.