Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ かんな ]

n

cái bào/bào
粗鉋: cái bào thô
鉋で板を平らに削る: bào phẳng tấm vá bằng cái bào
かんなの刃: lưỡi dao bào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鉋屑

    Mục lục 1 [ かんなくず ] 1.1 n 1.1.1 vỏ bào/mùn bào 1.1.2 mạt cưa [ かんなくず ] n vỏ bào/mùn bào マツの木のかんなくず:...
  • 鉋をかける

    [ かんなをかける ] n bào かんながけした(木材に): đã được bào (vật liệu gỗ) テーブルに手でかんなをかける: bào...
  • Mục lục 1 [ なまり ] 1.1 n 1.1.1 chì 2 Kỹ thuật 2.1 [ なまり ] 2.1.1 chì [lead] [ なまり ] n chì 鉛は金属元素の一つで、鉛蓄電池の生産に用いる:Chì...
  • 鉛筆

    Mục lục 1 [ えんぴつ ] 1.1 n 1.1.1 viết chì 1.1.2 bút chì [ えんぴつ ] n viết chì bút chì 青鉛筆(での校正): sửa lại...
  • 鉛筆を削る

    Mục lục 1 [ えんぴつをけずる ] 1.1 n 1.1.1 gọt bút chì 1.1.2 chuốt bút chì [ えんぴつをけずる ] n gọt bút chì chuốt bút...
  • 鉛筆削り

    [ えんぴつけずり ] n cái gọt bút chì 電気鉛筆削り: gọt bút chì điện
  • 鉛版

    Mục lục 1 [ えんばん ] 1.1 n 1.1.1 bản kẽm 1.1.2 bản in đúc bằng chì [ えんばん ] n bản kẽm bản in đúc bằng chì 鉛版校正:...
  • 鉛蓄電池

    Kỹ thuật [ なまりちくでんち ] pin chì [lead accumulator]
  • 鉛色

    [ なまりいろ ] n màu xám chì 鉛色でペイントした家は陰気である感じる:Căn nhà sơn màu xám đem lại cảm giác u ám
  • 鉛毒

    [ えんどく ] n nhiễm độc chì 鉛毒性: nhiễm độc chì
  • Mục lục 1 [ はしけ ] 1.1 v1 1.1.1 đò 1.2 n 1.2.1 Xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ はしけ ] 2.1.1 xà lan [lighter] [ はしけ ] v1 đò n Xà lan...
  • 艀危険

    Kinh tế [ はしけきけん ] rủi ro lõng hàng [lighterrage risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艀危険填補約款

    Kinh tế [ はしけきけんてんぽやっかん ] điều khoản lõng hàng [lighterage clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艀約款

    Kinh tế [ はしけやっかん ] điều khoản lõng hàng [craft clause] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 艀渡し

    Mục lục 1 [ はしけわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao vào xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ はしけわたし ] 2.1.1 giao vào xà lan [free into barge] 2.2...
  • 艀港

    Mục lục 1 [ はしけこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ はしけこう ] 2.1.1 cảng xà lan [lighter port] [ はしけこう...
  • 艙口

    Kinh tế [ そうこう ] cửa hầm tàu/máng (tàu biển) [hatch/hatchway] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艙口封鎖

    [ そうこうふうさ ] n niêm phong khoang
  • 艙口封鎖検査報告書

    [ ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ ] n biên bản giám định khoang
  • 艙口閉鎖

    Kinh tế [ そうこうへいさ ] niêm phong khoang [hatch sealing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top