- Từ điển Nhật - Việt
銀点
Kỹ thuật
[ ぎんてん ]
mắt cá/điểm bạc [fish eye]
- Category: hàn [溶接]
- Explanation: Tên lỗi hàn.
銀白色の魚の目のような、溶着金属表面に現れる欠陥。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                銀行Mục lục 1 [ ぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 nhà băng 1.1.2 ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng [bank] [ ぎんこう ] n nhà...
- 
                                銀行による手形の現金化Kinh tế [ ぎんこうによるてがたのげんきんか ] đổi chi phiếu ra tiền mặt tại ngân hàng [bank encashment]
- 
                                銀行口座Kinh tế [ ぎんこうこうざ ] tài khoản ngân hàng [bank account]
- 
                                銀行取引Kinh tế [ ぎんこうとりひき ] giao dịch ngân hàng [banking transaction]
- 
                                銀行取立Kinh tế [ ぎんこうとりたて ] nhờ thu ngân hàng [bank collection]
- 
                                銀行引受Kinh tế [ ぎんこうひきうけ ] chấp nhận ngân hàng [bank acceptance]
- 
                                銀行保証Kinh tế [ ぎんこうほしょう ] bảo đảm ngân hàng [bank guarantee]
- 
                                銀行信用Kinh tế [ ぎんこうしんよう ] tín dụng ngân hàng [bank credit]
- 
                                銀行利子Kinh tế [ ぎんこうりし ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
- 
                                銀行利子率Kinh tế [ ぎんこうりしりつ ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
- 
                                銀行利率Kinh tế [ ぎんこうりりつ ] suất chiết khấu chính thức [bank rate/bank rate of discount]
- 
                                銀行利息Kinh tế [ ぎんこうりそく ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
- 
                                銀行券Mục lục 1 [ ぎんこうけん ] 1.1 n 1.1.1 tiền ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ぎんこうけん ] 2.1.1 giấy bạc ngân hàng [bill/bank note/bank...
- 
                                銀行営業Kinh tế [ ぎんこうえいぎょう ] nghiệp vụ ngân hàng [banking business]
- 
                                銀行割引Kinh tế [ ぎんこうわりびき ] chiết khấu danh nghĩa [bank discount]
- 
                                銀行勘定Kinh tế [ ぎんこうかんじょう ] tài khoản ngân hàng [bank account]
- 
                                銀行科目[ ぎんこうかもく ] n ngân khoản
- 
                                銀行紙幣Kinh tế [ ぎんこうしへい ] giấy bạc ngân hàng [bank currency/bank note]
- 
                                銀行界Kinh tế [ ぎんこうかい ] giới ngân hàng [banking interest]
- 
                                銀行融資Kinh tế [ ぎんこうゆうし ] khoản vay ngân hàng [bank accommodation]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                