- Từ điển Nhật - Việt
長居する
Xem thêm các từ khác
-
長屋
[ ながや ] n nhà chung cư 郊外の一戸建てまたは2軒長屋 :Biệt thự vùng ngoại ô 連なった長屋 :Dãy nhà chung cư -
長崎県
[ ながさきけん ] n Nagasaki -
長年
[ ながねん ] n-adv, n-t nhiều năm 朝食にコーヒーを飲むのは長年の習慣だ。: Tôi thường có thói quen uống cà phê vào... -
長幼
[ ちょうよう ] n già và trẻ 長幼序あり. :ưu tiên người già/người trẻ nên ưu tiên nguời già -
長久
[ ちょうきゅう ] n trường cửu/vĩnh cửu -
長広舌
[ ちょうこうぜつ ] n bài nói dài 長広舌より沈黙の方がより多くの非難を含んでいる。 :Có nhiều sự phê bình trong... -
長弧
Tin học [ ちょうこ ] cung dài [long arc] -
長引き
[ ながびき ] n kéo co -
長引く
Mục lục 1 [ ながびく ] 1.1 v5k 1.1.1 lai rai 1.1.2 kéo dài [ ながびく ] v5k lai rai kéo dài 会議は夜まで長引いた。: Cuộc họp... -
長征
[ ちょうせい ] n sự trường chinh 長征ロケット :Tên lửa tầm xa -
長径
[ ちょうけい ] n Trục chính 楕円の長径の半分の長さ :một nửa chiều dài của trục trụ chính 長径間 :Độ dài... -
長刀
Mục lục 1 [ ちょうとう ] 1.1 n 1.1.1 gươm dài/trường đao/kích 2 [ なぎなた ] 2.1 n 2.1.1 trường đao/cây đao dài [ ちょうとう... -
長嘆
[ ちょうたん ] n sự thở dài -
長命
[ ちょうめい ] n Sống lâu マクロファージと呼ばれる長命の免疫細胞 :Tế bào miễn dịch sống lâu được gọi là... -
長らく
[ ながらく ] adv lâu 皆様、大変長らくお待たせいたしました。: Xin lỗi đã bắt quý vị phải chờ lâu. -
長唄
[ ながうた ] n Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một thể loại ca kịch Nhật -
長円
[ ちょうえん ] n Hình ê-líp/hình trái xoan 有限長円柱 :hình trụ ELIP hữu hạn 長円筒 : hình Elip mở rộng -
長兄
Mục lục 1 [ ちょうけい ] 1.1 n 1.1.1 huynh trưởng 1.1.2 đại huynh 1.1.3 đại ca 1.1.4 bào huynh 1.1.5 anh [ ちょうけい ] n huynh... -
長剣
[ ちょうけん ] n trường kiếm/thanh gươm dài -
長四角
[ ながしかく ] n Hình chữ nhật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.