Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

長径

[ ちょうけい ]

n

Trục chính
楕円の長径の半分の長さ :một nửa chiều dài của trục trụ chính
長径間 :Độ dài trục chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長刀

    Mục lục 1 [ ちょうとう ] 1.1 n 1.1.1 gươm dài/trường đao/kích 2 [ なぎなた ] 2.1 n 2.1.1 trường đao/cây đao dài [ ちょうとう...
  • 長嘆

    [ ちょうたん ] n sự thở dài
  • 長命

    [ ちょうめい ] n Sống lâu マクロファージと呼ばれる長命の免疫細胞 :Tế bào miễn dịch sống lâu được gọi là...
  • 長らく

    [ ながらく ] adv lâu 皆様、大変長らくお待たせいたしました。: Xin lỗi đã bắt quý vị phải chờ lâu.
  • 長唄

    [ ながうた ] n Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một thể loại ca kịch Nhật
  • 長円

    [ ちょうえん ] n Hình ê-líp/hình trái xoan 有限長円柱 :hình trụ ELIP hữu hạn 長円筒 : hình Elip mở rộng
  • 長兄

    Mục lục 1 [ ちょうけい ] 1.1 n 1.1.1 huynh trưởng 1.1.2 đại huynh 1.1.3 đại ca 1.1.4 bào huynh 1.1.5 anh [ ちょうけい ] n huynh...
  • 長剣

    [ ちょうけん ] n trường kiếm/thanh gươm dài
  • 長四角

    [ ながしかく ] n Hình chữ nhật
  • 長々と話す

    [ ながながとはなす ] n dài lời
  • 長短

    Mục lục 1 [ ちょうたん ] 1.1 n 1.1.1 đoản trường 1.1.2 dài ngắn/độ dài/thuận lợi và khó khăn/điểm mạnh và điểm yếu...
  • 長石

    [ ちょうせき ] n Feldspar (khoáng chất) 灰長石 :(chất khoáng) Anoctit 月長石 :Đá mặt trăng
  • 長火鉢

    [ ながひばち ] n Lò than hồng có hình thuôn
  • 長粒米

    [ ちょうりゅうまい ] n hạt gạo dài アメリカ長粒米 :Hạt gạo dài của Mỹ
  • 長続き

    [ ながつづき ] n sự kéo dài この天気は長続きしないだろう。: Thời tiết này có lẽ sẽ không kéo dài.
  • 長編小説

    [ ちょうへんしょうせつ ] n truyện dài
  • 長生

    Mục lục 1 [ ちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 thọ 1.1.2 Sự sống lâu [ ちょうせい ] n thọ Sự sống lâu 元気に長生きしたかったら、健康管理に気を付けなくては。 :Bạn...
  • 長生き

    [ ながいき ] n sự sống lâu/sự trường thọ インスタント食品ばかり食べていると長生きできませんよ。: Nếu anh chỉ...
  • 長生きの筋

    [ ながいきのすじ ] n họ tộc thọ lâu
  • 長生する

    [ ちょうせいする ] n sống lâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top