Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

長期強度

[ ちょうききょうど ]

n-adv, n-t

độ dai bền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長期信用

    Kinh tế [ ちょうきしんよう ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 長期信用状

    Kinh tế [ ちょうきしんようじょう ] thư tín dụng dài hạn [long term letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 長期信用貸し

    Kinh tế [ ちょうきしんようがし ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 長期債券

    Kinh tế [ ちょうきさいけん ] trái phiếu dài hạn [long-term loans] Category : Tài chính [財政]
  • 長期債券および投資

    Kinh tế [ ちょうきさいけのよびとうし ] các khoản đầu tư và trái phiếu dài hạn [investments and long-term loans] Category :...
  • 長期債券及び投資

    Kinh tế [ ちょうきさいけのよびとうし ] các khoản đầu tư và cho vay dài hạn [Investments and Long-Term Loans (US)] Category :...
  • 長期債務

    Mục lục 1 [ ちょうきさいむ ] 1.1 n 1.1.1 nợ dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきさいむ ] 2.1.1 nợ dài hạn/trái vụ dài hạn...
  • 長期固定適合比率

    Kinh tế [ ちょうきこていてきごうひりつ ] Tỷ lệ giữa vốn vay dài hạn trên tổng tài sản cố định
  • 長期国債

    [ ちょうきこくさい ] n quốc trái dài hạn 長期国債の買い切り額を増やす :Tăng mua công trái dài hạn. 長期国債の無条件の買い入れ :mua...
  • 長期借入金

    Kinh tế [ ちょうきかりいれきん ] nợ dài hạn [long-term debt] Category : Tài chính [財政]
  • 長期借入金の借り入れ

    Kinh tế [ ちょうきかりいれきんのかりいれ ] lãi từ khoản nợ dài hạn [Proceeds from long-term debt (US)] Category : Tài chính...
  • 長期借入金の返済

    Kinh tế [ ちょうきかりいれきんのへんさい ] việc trả các khoản nợ dài hạn [Repayment of long-term debt (US)] Category : Tài...
  • 長期借款

    [ ちょうきしゃっかん ] n khoản vay trong thời gian dài
  • 長期納税充当の取り崩し

    Kinh tế [ ちょうきのうぜいじゅうとうのとりくずし ] việc hủy bỏ các khoản phân bổ từ thuế dài hạn [drawing down...
  • 長期計画

    Mục lục 1 [ ちょうきけいかく ] 1.1 n 1.1.1 kế hoạch dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきけいかく ] 2.1.1 kế hoạch dài hạn...
  • 長期貸し

    Kinh tế [ ちょうきがし ] cho vay dài hạn [long loan/long sighted loan/long term loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 長期貸付

    Mục lục 1 [ ちょうきかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 nợ dài hạn 1.1.2 cho vay dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきかしつけ ] 2.1.1 nợ...
  • 長期貸付金

    [ ちょうきかしつけきん ] n khoản vay dài hạn 長期貸付金の回収による収入 :Thu nhập có được do nhận lãi suất...
  • 長期賃貸借協定

    Kinh tế [ ちょうきちんたいしゃくきょうてい ] hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) [leasing agreement] Category : Ngoại thương...
  • 長期賃貸借協定(設備)

    [ ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) ] n hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top