Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

長柄

[ ながえ ]

n

cán dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長椅子

    [ ながいす ] n ghế dài/ghế tràng kỉ
  • 長歎

    [ ちょうたん ] n sự thở dài
  • 長歌

    Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 n 1.1.1 trường ca 2 [ ながうた ] 2.1 n 2.1.1 Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một...
  • 長水路

    [ ちょうすいろ ] n làn bơi dài (hơn 50m)
  • 長江

    [ ちょうこう ] n sông Trường Giang
  • 長波

    [ ちょうは ] n sóng dài 長波長電波を受信する電波望遠鏡の基本要素 :Yếu tố cơ bản của sóng vô tuyến viễn vọng...
  • 長湯

    [ ながゆ ] n sự tắm lâu/sự ngâm mình trong nước lâu 長湯し過ぎる :Tắm quá lâu
  • 長期

    Mục lục 1 [ ちょうき ] 1.1 adj-na 1.1.1 lâu 1.1.2 đằng đẵng 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian dài/trường kỳ/dài hạn 2 Kinh tế...
  • 長期協定

    Mục lục 1 [ ちょうききょうてい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hiệp định dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうききょうてい ] 2.1.1 hiệp...
  • 長期契約

    Mục lục 1 [ ちょうきけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきけいやく ] 2.1.1 hợp đồng dài hạn...
  • 長期強度

    [ ちょうききょうど ] n-adv, n-t độ dai bền
  • 長期信用

    Kinh tế [ ちょうきしんよう ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 長期信用状

    Kinh tế [ ちょうきしんようじょう ] thư tín dụng dài hạn [long term letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 長期信用貸し

    Kinh tế [ ちょうきしんようがし ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 長期債券

    Kinh tế [ ちょうきさいけん ] trái phiếu dài hạn [long-term loans] Category : Tài chính [財政]
  • 長期債券および投資

    Kinh tế [ ちょうきさいけのよびとうし ] các khoản đầu tư và trái phiếu dài hạn [investments and long-term loans] Category :...
  • 長期債券及び投資

    Kinh tế [ ちょうきさいけのよびとうし ] các khoản đầu tư và cho vay dài hạn [Investments and Long-Term Loans (US)] Category :...
  • 長期債務

    Mục lục 1 [ ちょうきさいむ ] 1.1 n 1.1.1 nợ dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきさいむ ] 2.1.1 nợ dài hạn/trái vụ dài hạn...
  • 長期固定適合比率

    Kinh tế [ ちょうきこていてきごうひりつ ] Tỷ lệ giữa vốn vay dài hạn trên tổng tài sản cố định
  • 長期国債

    [ ちょうきこくさい ] n quốc trái dài hạn 長期国債の買い切り額を増やす :Tăng mua công trái dài hạn. 長期国債の無条件の買い入れ :mua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top