- Từ điển Nhật - Việt
門型ジブ・クレーン
Xem thêm các từ khác
-
門口
[ かどぐち ] n cửa cổng/cửa ra vào 門口に立つ: đứng ở cửa -
門外漢
[ もんがいかん ] n người không có chuyên môn/người nghiệp dư -
門下生
Mục lục 1 [ もんかせい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 môn đề 1.2 n 1.2.1 môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò 1.3 n 1.3.1 môn sinh [ もんかせい... -
門弟
[ もんてい ] n môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò -
門を閉める
[ もんをしめる ] n, n-suf gài cửa -
門前
[ もんぜん ] n trước nhà -
門閥
[ もんばつ ] n nòi giống/dòng dõi/gia thế -
門松
Mục lục 1 [ かどまつ ] 1.1 n 1.1.1 cây thông trang trí ngày tết 1.1.2 cây nêu ngày Tết [ かどまつ ] n cây thông trang trí ngày... -
門歯
[ もんし ] n răng cửa -
門扉
[ もんぴ ] n cánh cổng -
薙刀
[ なぎなた ] n Cây kích Ghi chú: một loại vũ khí thời xưa -
藁
Mục lục 1 [ わら ] 1.1 n 1.1.1 rơm rạ 1.1.2 rơm [ わら ] n rơm rạ rơm -
藁葺
[ わらぶき ] n mái tranh -
藍
[ あい ] n màu chàm 藍色被せガラス: chiếc ly màu chàm 藍色の目: đôi mắt màu xanh lục -
藍色
[ あいいろ ] n màu xanh chàm/màu chàm/chàm 濃い藍色 :Màu xanh chàm đậm. 色褪せない藍色染料 :Sắc xanh chàm thuần... -
藍色掛かった生地
[ あいいろがかったきじ ] n Vải nhuộm màu chàm -
藤色
[ ふじいろ ] n màu đỏ tía -
藤本
[ とうほん ] n dây leo -
藩
[ はん ] n, n-suf thái ấp/đất phong Ghi chú: đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc được cai trị bởi một nhà quí tộc -
藩学
[ はんがく ] n trường học cho con của các võ sĩ samurai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.