Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

閏年

[ うるうどし ]

n, uk

năm nhuận
閏年は4年に一度がある。: Năm nhuận 4 năm có một lần.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ せき ] 1.1 n 1.1.1 cổng/ba-ri-e 1.2 n-suf 1.2.1 quan [ せき ] n cổng/ba-ri-e n-suf quan
  • 関する

    [ かんする ] vs-s liên quan đến/về (vấn đề) この問題に関して意見聞かせてください: xin nghe ý của anh về vấn đề...
  • 関与

    Mục lục 1 [ かんよ ] 1.1 n 1.1.1 sự tham dự/tham dự/sự tham gia/sự liên quan/liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ かんよ ] 2.1.1 sự tham...
  • 関与する

    [ かんよ ] vs tham dự/tham gia/liên quan 子供の誘拐に関与する: tham gia vào vụ bắt cóc trẻ em スキャンダルに関与する:...
  • 関心

    Mục lục 1 [ かんしん ] 1.1 n 1.1.1 tân tư 1.1.2 sự quan tâm/quan tâm 2 Kinh tế 2.1 [ かんしん ] 2.1.1 mối quan tâm [interests (BEH)]...
  • 関心を持つ

    [ かんしんをもつ ] n thiết tha
  • 関心領域

    Tin học [ かんしんりょういき ] vùng quan tâm [region of interest]
  • 関係

    Mục lục 1 [ かんけい ] 1.1 v5r 1.1.1 liên quan 1.1.2 liên hệ 1.1.3 can hệ 1.2 n 1.2.1 quan hệ/sự quan hệ 2 Kinh tế 2.1 [ かんけい...
  • 関係がない

    [ かんけいがない ] n vô can
  • 関係がある

    [ かんけいがある ] n liên can
  • 関係する

    Mục lục 1 [ かんけいする ] 1.1 vs 1.1.1 phát sinh quan hệ (giữa nam và nữ)/có quan hệ/có liên quan 1.1.2 ảnh hưởng/quan hệ...
  • 関係会社株式

    Kinh tế [ かんけいかいしゃかぶしき ] các khoản đầu tư vào các chi nhánh [Investments in subsidiaries and affiliates (US)]
  • 関係管理

    Tin học [ かんけいかんり ] quản lý quan hệ [relational management]
  • 関係者

    Mục lục 1 [ かんけいしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 đương sự 1.2 n 1.2.1 người liên quan [ かんけいしゃ ] vs đương sự n người liên...
  • 関係演算子

    Tin học [ かんけいえんざんし ] toán tử quan hệ [relational operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối quan...
  • 関係指示記号

    Tin học [ かんけいしじきごう ] ký hiệu chỉ mối quan hệ [relation indicator]
  • 関わる

    [ かかわる ] v5r liên quan/về どのようにしてこのプロジェクトと関わるようになったのですか: làm thế nào mà lại...
  • 関税

    Mục lục 1 [ かんぜい ] 1.1 n 1.1.1 thuế quan/thuế/hải quan 1.1.2 thuế đoan 2 Kinh tế 2.1 [ かんぜい ] 2.1.1 thuế quan [customs...
  • 関税と貿易に関する一般協定

    Kinh tế [ かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい ] hiệp định chung về thuế quan và buôn bán [general agreement...
  • 関税協定

    Kinh tế [ かんぜいきょうてい ] hiệp định thuế quan [tariff agreement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top