Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Việt
間
Mục lục |
[ あいだ ]
n-adv
trong/trong khoảng
- 今日の午後2時から3時までの間に私の事務所に来てください。: Hôm nay, trong khoảng từ 2 đến 3 giờ thì hãy đến nơi làm việc của tôi.
giữa
- ここから目黒に行く間にとても静かな自然教育園があります。: (Giữa khoảng cách) từ đây đến Meguro có một công viên rất yên tĩnh.
- 親しい友達の間でも挨拶は必要だ。: Giữa những người bạn thân thì cũng cần phải chào hỏi.
[ ま ]
n
phòng/khoảng trống/kẽ hở/khoảng thời gian
- 用意する ~ もない: không có cả thời gian chuẩn bị
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
間に合いません
[ まにあいません ] n lỡ -
間に合う
Mục lục 1 [ まにあう ] 1.1 v5u 1.1.1 theo kịp 1.1.2 kịp thời/vừa đủ [ まにあう ] v5u theo kịp kịp thời/vừa đủ バスに間に合って良かった。:... -
間に合せ
[ まにあわせ ] n tạm thời 一時の~に使ってください。: Xin hãy dùng tạm! -
間に合わない
[ まにあわない ] v1 lỡ -
間に合わせ
[ まにあわせ ] n tạm thời -
間に合わせる
[ まにあわせる ] v1 tạm thời -
間の子
[ あいのこ ] n Con lai -
間の手
[ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa -
間げき
Kỹ thuật [ まげき ] khe hở [clearance, gap] \'Related word\': 隙 -
間合う
[ まあう ] n, n-adv, adj-na bắt kịp (乗り物)に間に合う: bắt kịp (phương tiện giao thông)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.404 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-