- Từ điển Nhật - Việt
間に合う
Mục lục |
[ まにあう ]
v5u
theo kịp
kịp thời/vừa đủ
- バスに間に合って良かった。: May quá đến kịp xe buýt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
間に合せ
[ まにあわせ ] n tạm thời 一時の~に使ってください。: Xin hãy dùng tạm! -
間に合わない
[ まにあわない ] v1 lỡ -
間に合わせ
[ まにあわせ ] n tạm thời -
間に合わせる
[ まにあわせる ] v1 tạm thời -
間の子
[ あいのこ ] n Con lai -
間の手
[ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa -
間げき
Kỹ thuật [ まげき ] khe hở [clearance, gap] \'Related word\': 隙 -
間合う
[ まあう ] n, n-adv, adj-na bắt kịp (乗り物)に間に合う: bắt kịp (phương tiện giao thông) -
間合せ機能
Tin học [ まあわせきのう ] hàm yêu cầu [inquiry function] -
間一髪
[ かんいっぱつ ] n đường tơ kẽ tóc/một ly/một tí 間一髪、列車に間に合った : vừa kịp xe lửa -
間を置いて
[ あいだをおいて ] exp Từng cơn từng hồi/sau một ít phút/đợi một chút ちょっと間を置いてから: Sau một vài phút 焦ってはいけません。しばらく時間を置いて、相手の反応を見ましょう:... -
間もなく
Mục lục 1 [ あいだもなく ] 1.1 n 1.1.1 ít lâu 1.1.2 chốc lát 2 [ まもなく ] 2.1 adv 2.1.1 sắp/chẳng bao lâu nữa [ あいだもなく... -
間も無く
[ まもなく ] adv sắp/chẳng bao lâu nữa/sắp sửa/suýt 彼は~来るでしょう。: Anh ấy có lẽ sắp đến. -
間借り
[ まがり ] n thuê phòng -
間借りする
[ まがり ] vs thuê phòng -
間狂言
[ あいきょうげん ] n Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài -
間隔
Mục lục 1 [ かんかく ] 1.1 n 1.1.1 sự gián cách/sự ngăn cách 1.1.2 khoảng cách 1.1.3 cách quãng 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんかく... -
間隔尺度
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かんかくしゃくど ] 1.1.1 tỉ lệ khoảng cách [interval scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんかくしゃくど... -
間隔計時機構
Tin học [ かんかくけいじきこう ] bộ định thời gian theo từng khoảng [interval timer] -
間隔比率
Tin học [ かんかくひりつ ] tỉ lệ cách quãng [spacing ratio]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.