- Từ điển Nhật - Việt
間接費
Xem thêm các từ khác
-
間接貿易
Kinh tế [ かんせつぼうえき ] buôn bán gián tiếp [indirect trade] -
間接輸入
Kinh tế [ かんせつゆにゅう ] nhập khẩu gián tiếp [indirect import] -
間接色指定
Tin học [ かんせついろしてい ] đặc tả mầu gián tiếp [indirect colour specification] -
間接通過
Kinh tế [ かんせつつうか ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit] -
間接通過貿易
Kinh tế [ かんせつつうかぼうえき ] buôn bán quá cảnh gián tiếp [indirect transit trade] -
間接押し出し法
Kỹ thuật [ かんせつおしだしほう ] phương pháp đẩy gián tiếp [indirect extrusion] -
間接投資
Kinh tế [ かんせつとうし ] đầu tư gián tiếp [portfolio investment] -
間接測定値
Kỹ thuật [ かんせつそくていち ] giá trị đo gián tiếp [indirect measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 一つ以上の他の属性の測定値から導かれるある属性の測定値.///備考... -
間欠的に
Tin học [ かんけつてきに ] không ngừng [intermittently] -
間欠運動機構
Kỹ thuật [ かんけつうんどうきこう ] cơ cấu chuyển động không liên tục [intermittent motion mechanism] -
間止め
Kỹ thuật [ あいだどめ ] Mũi bỏ Category : dệt may [繊維産業] -
間服
[ あいふく ] n Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu 間服に適した: Phù hợp với quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu... -
間断なくべらべらしゃべる
Mục lục 1 [ かんだんなくべらべらしゃべる ] 1.1 n 1.1.1 luôn mồm 1.1.2 luôn miệng [ かんだんなくべらべらしゃべる ]... -
薔薇
[ ばら ] n, uk hoa hồng 失われた虹と薔薇 :Cầu vồng và hoa hồng đã không còn nữa -
薔薇園
[ ばらえん ] n vườn hoa hồng -
薔薇色
[ ばらいろ ] n màu hoa hồng ジベル薔薇色粃糠疹 :Bệnh về da có màu như hoa hồng ở Gibert -
薄力粉
[ はくりきこ ] n bột mì làm bánh (để bánh không dính) -
薄型テレビ
[うすがたーテレビ] Màn hình phẳng. -
薄く圧延する
[ うすくあつえんする ] adj dát mỏng -
薄まる
[ うすまる ] v5r nhạt đi/thưa bớt/phai nhòa/nhạt nhòa 時間の経過とともに薄まる: Phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.