Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

防護する

[ ぼうごする ]

vs

bênh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 防護領域

    Tin học [ ぼうごりょういき ] vùng được bảo vệ/khu vực được bảo vệ [guarded area]
  • 防錆油

    Kỹ thuật [ ぼうせいゆ ] dầu chống gỉ [anti-corrosion oil]
  • 防腐剤

    [ ぼうふざい ] n chất khử trùng 食品防腐剤としての効果がある :Chất khử trùng thực phẩm có hiệu quả cao. 防腐剤として化粧品に使われる :Chất...
  • 防止

    Mục lục 1 [ ぼうし ] 1.1 n 1.1.1 sự đề phòng 1.1.2 phòng cháy [ ぼうし ] n sự đề phòng 違法伐採の防止 :Phòng chống...
  • 防止する

    Mục lục 1 [ ぼうし ] 1.1 vs 1.1.1 phòng/đề phòng 2 [ ぼうしする ] 2.1 vs 2.1.1 phòng ngừa 2.1.2 ngăn ngừa [ ぼうし ] vs phòng/đề...
  • 防毒

    [ ぼうどく ] n phòng độc
  • 防水

    Mục lục 1 [ ぼうすい ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng ngừa lũ lụt/chống nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぼうすい ] 2.1.1 sự chống nước...
  • 防水する

    [ ぼうすい ] vs phòng thủy/phòng lũ ジャケットに防水する :làm áo khoác chống nước
  • 防水試験

    Kỹ thuật [ ぼうすいしけん ] thí nghiệm về sự chịu nước [water-proofing test]
  • 防波堤

    [ ぼうはてい ] n đê ngăn sóng/đê chắn sóng 高波で防波堤からさらわれる :Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng...
  • 防戦

    [ ぼうせん ] n chiến tranh phòng ngự 防戦態勢を解く :Giải tỏa tình trạng chiến tranh phòng ngự. がっちりと防戦態勢を固める :Giữ...
  • 阻害

    Mục lục 1 [ そがい ] 1.1 n 1.1.1 trắc trở 1.1.2 sự cản trở/trở ngại [ そがい ] n trắc trở sự cản trở/trở ngại アミノトランスフェラーゼ阻害 :cản...
  • 阻害する

    [ そがい ] vs cản trở/kìm hãm/ngăn cản この政策商工業の発達を阻害するものだ: chính sách này là vật cản trở sự...
  • 阻害要因

    Kinh tế [ そがいよういん ] yếu tố gây trở ngại [Impediments] Explanation : 阻害要因とは、目標(テーマ)を実現するために、具体的な活動を展開するときに障害となることをいう。///阻害要因とは、対策を講じられるものをいい、そうでないものは条件といったほうがよい。阻害要因は前もって予想し、事前にその対策を考えておくことが望ましい。
  • 阻む

    Mục lục 1 [ はばむ ] 1.1 v5m 1.1.1 chặn 1.1.2 chắn 1.1.3 cản trở/ngăn cản [ はばむ ] v5m chặn chắn cản trở/ngăn cản ~を道路に投げつけて(人)の追跡を阻む :ném...
  • 阻止

    Mục lục 1 [ そし ] 1.1 n 1.1.1 trấn ngự 1.1.2 sự cản trở/vật trở ngại [ そし ] n trấn ngự sự cản trở/vật trở ngại
  • 阻止する

    Mục lục 1 [ そし ] 1.1 vs 1.1.1 ngăn chặn/cản trở 2 [ そしする ] 2.1 vs 2.1.1 ngăn trở 2.1.2 ngăn cản 2.1.3 ngăn 2.1.4 gàn 2.1.5...
  • 阿呆

    Mục lục 1 [ あほう ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngốc/kẻ ngu 1.2 adj-na 1.2.1 ngốc/ngu/dốt [ あほう ] n kẻ ngốc/kẻ ngu adj-na ngốc/ngu/dốt
  • 阿片

    [ あへん ] n thuốc phiện
  • [ しべ ] n nhụy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top