Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

阿呆

Mục lục

[ あほう ]

n

kẻ ngốc/kẻ ngu

adj-na

ngốc/ngu/dốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阿片

    [ あへん ] n thuốc phiện
  • [ しべ ] n nhụy
  • [ あし ] n Cỏ lau/cây sậy
  • 鵞鳥

    [ がちょう ] n ngỗng 金の卵とがちょう: con ngỗng và quả trứng vàng
  • [ あか ] n màu đỏ 石炭がストーブの中で赤々と燃えている :Than đá đang nóng đỏ trong lò. 赤々と燃えている炉 :Lò...
  • 赤ちゃん

    Mục lục 1 [ あかちゃん ] 1.1 n 1.1.1 trẻ sơ sinh 1.1.2 sơ sinh 1.1.3 con nhỏ 1.1.4 cách gọi các cháu bé/trẻ con/em bé [ あかちゃん...
  • 赤ちょうちん

    [ あかちょうちん ] n Đèn lồng đỏ treo trước quán ăn
  • 赤の他人

    [ あかのたにん ] n Người hoàn toàn lạ mặt/người lạ 「あなたたちは以前からの知り合いですか」「いいえ、先日のパーティまでは赤の他人でした」 :\"Các...
  • 赤えい

    [ あかえい ] n Cá đuối gai độc
  • 赤い

    [ あかい ] adj đỏ こぼれたワインが赤いじゅうたんの上にぼんやりとしたしみになって残った :Rượu tràn để...
  • 赤い羽根

    [ あかいはね ] n Lông chim màu đỏ 赤い羽根をつけている :Khoác bộ áo lông chim đỏ
  • 赤十字

    Mục lục 1 [ せきじゅうじ ] 1.1 n 1.1.1 hồng thập tự 1.1.2 chữ thập đỏ [ せきじゅうじ ] n hồng thập tự chữ thập đỏ
  • 赤外線

    Tin học [ せきがいせん ] tia hồng ngoại [infra-red rays]
  • 赤外線インタフェース

    Tin học [ せきがいせんインタフェース ] giao diện hồng ngoại [infrared interface]
  • 赤子

    [ あかご ] n Đứa trẻ/trẻ sơ sinh 父親の反対を押し切って産んだ赤子の顔は歪んでいる。 :Khuôn mặt của đứa...
  • 赤字

    Mục lục 1 [ あかじ ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/thâm hụt thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ あかじ ] 2.1.1 cán cân thiếu hụt [passive balance/negative...
  • 赤字である

    [ あかじである ] n hụt
  • 赤字の割合

    Kinh tế [ あかじのわりあい ] mức thiếu hụt [deficit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 赤字約款信用状

    Kinh tế [ あかじやっかんしんようじょう ] thư tín dụng điều khoản đỏ [\"red clause\" letter of credit] Category : Ngoại thương...
  • 赤字額控除

    Kinh tế [ あかじがくこうじょ ] chuyển lỗ Category : Tài chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top