- Từ điển Nhật - Việt
限界
Mục lục |
[ げんかい ]
n
phạm vi
phạm trù
mức
giới hạn
- ~に対する実際的な限界: giới hạn thực tế đối với ~
- ~の範囲の限界: giới hạn phạm vi của ~
- (人)の我慢の限界: giới hạn kiên nhẫn của ai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
限界のある
[ げんかいのある ] n bờ bến -
限界を定める
[ げんかいをさだめる ] n vạch giới hạn -
限界を付ける
[ げんかいをつける ] n hữu hạn -
限界試験
Tin học [ げんかいしけん ] thử giới hạn [marginal test/marginal check] -
限界検査
Tin học [ げんかいけんさ ] kiểm tra giới hạn [marginal test/marginal check] -
虐殺
[ ぎゃくさつ ] n sự thảm sát/thảm sát/sát hại dã man/tàn sát/tàn sát dã man 何百人という人々の虐殺: Vụ thảm sát hàng... -
院長
[ いんちょう ] n viện trưởng -
陣大学
[ じんだいがく ] n cơ thể học -
陣容
[ じんよう ] n hàng ngũ chiến đấu/ thế trận/dàn quân -
陣地
Mục lục 1 [ じんち ] 1.1 n 1.1.1 trận địa 1.1.2 chỗ lập trại/vị trí dựng trại (trong quân đội) [ じんち ] n trận địa... -
陣営
[ じんえい ] n doanh trại/phe phái -
陣痛
[ じんつう ] n sự đau đẻ/sự chuyển dạ/đau đẻ/huyển dạ -
陣痛する
Mục lục 1 [ じんつうする ] 1.1 n 1.1.1 chuyển đi 1.1.2 chuyển bụng [ じんつうする ] n chuyển đi chuyển bụng -
除去
[ じょきょ ] v di dời,dọn dẹp(removal) -
除去する
Mục lục 1 [ じょきょする ] 1.1 vs 1.1.1 trừ khử 1.1.2 trừ bỏ 1.1.3 đổ đi [ じょきょする ] vs trừ khử trừ bỏ đổ đi -
除く
Mục lục 1 [ のぞく ] 1.1 n 1.1.1 loại trừ 1.1.2 loại khỏi 1.1.3 khử 1.1.4 giải trừ 1.2 v5k 1.2.1 ngoại trừ/không kể/ loại... -
除け者
[ のけもの ] n Một người bị ruồng bỏ/ người bị loại ra khỏi cuộc 彼女をのけ者にして話の仲間に入れなかった. :Cô... -
除名
[ じょめい ] n sự tống ra/sự trục xuất/sự đuổi/sự rút phép thông công/sự khai trừ/sự gạch tên ある会の会員の除名:... -
除名する
Mục lục 1 [ じょめい ] 1.1 vs 1.1.1 tống ra/đuổi ra/trục xuất/rút phép thông công/gạch tên 1.1.2 gạch tên/khai trừ 2 [ じょめいする... -
除塵機
Kỹ thuật [ じょじんき ] máy hút bụi [dust remover]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.