Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

除去する

Mục lục

[ じょきょする ]

vs

trừ khử
trừ bỏ
đổ đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 除く

    Mục lục 1 [ のぞく ] 1.1 n 1.1.1 loại trừ 1.1.2 loại khỏi 1.1.3 khử 1.1.4 giải trừ 1.2 v5k 1.2.1 ngoại trừ/không kể/ loại...
  • 除け者

    [ のけもの ] n Một người bị ruồng bỏ/ người bị loại ra khỏi cuộc 彼女をのけ者にして話の仲間に入れなかった. :Cô...
  • 除名

    [ じょめい ] n sự tống ra/sự trục xuất/sự đuổi/sự rút phép thông công/sự khai trừ/sự gạch tên ある会の会員の除名:...
  • 除名する

    Mục lục 1 [ じょめい ] 1.1 vs 1.1.1 tống ra/đuổi ra/trục xuất/rút phép thông công/gạch tên 1.1.2 gạch tên/khai trừ 2 [ じょめいする...
  • 除塵機

    Kỹ thuật [ じょじんき ] máy hút bụi [dust remover]
  • 除夜

    [ じょや ] vs giao thừa
  • 除外

    [ じょがい ] n sự ngoại trừ/ ngoại trừ
  • 除外する

    [ じょがい ] vs ngoại trừ/ miễn/ loại trừ/ bác bỏ
  • 除幕

    Mục lục 1 [ じょまく ] 1.1 n 1.1.1 việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm)/ khánh thành/ bỏ...
  • 除算

    Tin học [ じょざん ] phép chia [division (vs)]
  • 除算演算子

    Tin học [ じょざんえんざんし ] toán tử chia [division operator]
  • 除籍

    [ じょせき ] n sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch/ sự đuổi ra/ sự tống ra
  • 除籍する

    [ じょせき ] vs tách hộ tịch/ đuổi ra
  • 除草剤

    Kỹ thuật [ じょそうざい ] thuốc trừ cỏ/thuốc diệt cỏ Category : nông nghiệp [農業]
  • 除草施肥する

    [ じょぐさせひする ] vs bón xới
  • 除電装置

    Kỹ thuật [ じょでんそうち ] thiết bị khử tĩnh điện [static eliminator]
  • 除除

    [ じょじょ ] vs dần
  • 除虫

    [ じょちゅう ] vs trừ sâu
  • 除法

    Kỹ thuật [ じょほう ] phép chia [division] Category : toán học [数学]
  • 除湿装置

    Kỹ thuật [ じょしつそうち ] thiết bị khử độ ẩm [air dryer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top