Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ みささぎ ]

n

lăng mộ hoàng đế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 附属

    [ ふぞく ] n sự phụ thuộc/sự sát nhập 大学付属小学校:Trường tiểu học trực thuộc trường đại học. のカメラには付属品がいろいろある. :Có...
  • 附属する

    [ ふぞく ] vs phụ thuộc/sát nhập 新型のフォードの中型車を買いたいのですが, 付属品一式付けて幾らですか. :tôi...
  • 附属品

    [ ふぞくひん ] vs phụ tùng kèm theo
  • 附則

    Kỹ thuật [ ふそく ] phụ lục
  • 附図

    [ ふず ] n hình kèm theo
  • 附記

    [ ふき ] n ghi chú bổ sung/chú thích bổ sung
  • 附近

    Mục lục 1 [ ふきん ] 1.1 n 1.1.1 vùng lân cận 1.1.2 tình hàng xóm [ ふきん ] n vùng lân cận tình hàng xóm
  • 附注

    [ ふちゅう ] n Chú giải
  • 陛下

    [ へいか ] n bệ hạ 陛下お目にかかれて光栄です :Rất vinh dự được gặp ngài, thưa điện hạ 陛下に仕える :tuân...
  • A-D変換器

    Kỹ thuật [ えーでぃーへんかんき ] bộ chuyển đổi tương tự-số [A-D converter] Explanation : Thiết bị nhận tín hiệu tương...
  • AAP

    Kỹ thuật [ AAP ] máy bơm gia tốc phụ [auxiliary acceleration pump (AAP)]
  • ABC分析

    Kỹ thuật [ えいびーしーぶんせき ] Phép phân tích ABC [ABC analysis]
  • ABC順

    [ エービーシーじゅん ] n thứ tự abc
  • ABC順に

    [ エービーシーじゅんに ] n theo thứ tự abc 名前をABC順にする:Sắp xếp tên theo thứ tự ABC; カードをアルファベット順にそろえる:Tập...
  • ABS

    Kỹ thuật [ ABS ] Hệ thống phanh chống khóa [Antilock Brake System]
  • ABS樹脂

    Kỹ thuật [ えーびーえすじゅし ] nhựa ABS [acrylonitrile-butadiene-styrene-terpolymer]
  • ABV

    Kỹ thuật [ ABV ] van tràn khí/van xả khí [air bypass valve (ABV)]
  • AC

    Kỹ thuật [ えーしー ] điều khiển thích ứng [adaptive control]
  • ACモータ

    Kỹ thuật động cơ điện xoay chiều [AC motor]
  • ACダイナモ

    Kỹ thuật đinamô xoay chiều/máy phát điện xoay chiều [AC dynamo]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top