- Từ điển Nhật - Việt
陸上論争費
Xem thêm các từ khác
-
陸上貿易
Mục lục 1 [ りくじょうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくじょうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán đường... -
陸上車両交通手段
Kỹ thuật [ りくじょうしゃりょうこうつうしゅだん ] phương tiện giao thông cơ giới đường bộ -
陸地
[ りくち ] n lục địa -
陸運
Mục lục 1 [ りくうん ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくうん ] 2.1.1 chuyên chở đường bộ [land carriage]... -
陸運保険
Mục lục 1 [ りくうんほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくうんほけん ] 2.1.1 bảo hiểm đường... -
陸運業者
Kinh tế [ りくうんぎょうしゃ ] người chuyên chở đường bộ [land carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸路
Mục lục 1 [ りくろ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trên bộ 1.1.2 đường bộ [ りくろ ] n-adv, n-t trên bộ đường bộ 陸路運送: vận... -
陸軍
[ りくぐん ] n lục quân 陸軍から退役する: giải ngũ khỏi lục quân -
陸軍省
[ りくぐんしょう ] n bộ quốc phòng 陸軍省環境医学研究所:Trung tâm nghiên cứu y học môi trường bộ quốc phòng -
陸軍部隊
[ りくぐんぶたい ] n bộ đội lục quân -
陸蒸気
[ おかじょうき ] n tàu hỏa chạy bằng hơi nước 陸蒸気を発明する: phát minh ra tàu hỏa chạy bằng hơi nước -
陸送運賃
[ りくそううんちん ] n cuớc đường bộ -
陸送貿易
[ りくそうぼうえき ] n buôn bán đường bộ -
陸揚埠頭
Mục lục 1 [ りくあげふとう ] 1.1 n 1.1.1 bến dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげふとう ] 2.1.1 bến dỡ [discharging berth] [ りくあげふとう... -
陸揚げ
Mục lục 1 [ りくあげ ] 1.1 n 1.1.1 dở hàng 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげ ] 2.1.1 dỡ hàng [landing/unloading/unshipment] [ りくあげ ]... -
陸揚げ価格
Mục lục 1 [ りくあげかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá dỡ hàng lên bờ 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげかかく ] 2.1.1 giá dỡ lên bờ [landed... -
陸揚げ品質
[ りくあげひんしつ ] n phẩm chất dỡ -
陸揚げ費用
[ りくあげひよう ] n phí dỡ lên bờ -
陸揚げ条件
[ りくあげじょうけん ] n điều kiện giá để dỡ lên bờ -
陸揚げ港引き取り
[ りくあげこうひきとり ] n giao tại cảng dỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.