Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隠す

[ かくす ]

v5s, vt

bao bọc/che/che giấu/che đậy/giấu/giấu giếm
~の欠落を隠す: che giấu các khuyết điểm
~における技術的問題を隠す: giấu giếm các vấn đề kỹ thuật của ~
その犯罪の証拠を隠す: che giấu bằng chứng phạm tội
意図を隠す: che giấu ý đồ
化粧でしわを隠す: che bớt nếp nhăn nhờ trang điểm
顔を隠す: giấu mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隠居

    [ いんきょ ] n về hưu ご隠居: người về hưu 彼は隠居して年金生活をしている。: Ông ấy về hưu và sống bằng lương...
  • 隠居する

    [ いんきょする ] n ẩn dật 私の意見では、隠居するのに最適な場所は自分の生まれ育った土地だ: Theo tôi, nơi thích...
  • 隠匿

    [ いんとく ] n ẩn trốn/sự thu lại/sự che đậy/ngầm 物資隠匿: che giấu hàng hoá 隠匿資産 : tài sản ngầm 隠匿事件:...
  • 隠匿する

    Mục lục 1 [ いんとくする ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.1.2 ẩn trốn/thu lại/che đậy/bao che [ いんとくする ] vs dấu ẩn trốn/thu...
  • 隠匿者

    [ いんとくしゃ ] n người đi trốn/người ẩn dật 警察がこの隠匿者を求んでいる:Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn
  • 隠れ場所

    [ かくればしょ ] n nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn 隠れ場所になるような島 : hòn đảo giống như...
  • 隠れマルコフモデル

    Tin học [ かくれマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model]
  • 隠れん坊

    [ かくれんぼう ] n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi còn bé tôi đã từng làm vai con quỷ...
  • 隠れる

    Mục lục 1 [ かくれる ] 2 [ ẨN ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 dung thân 2.2 v1, vi 2.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ かくれる...
  • 隠れ線

    Tin học [ かくれせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線

    Tin học [ いんせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線処理

    Tin học [ いんせんしょり ] sự loại bỏ dòng ẩn [hidden line removal]
  • 隠線隠面消法

    Tin học [ いんせんいんめんしょうきょ ] xóa dòng ẩn/xóa mặt ẩn [hidden line/hidden surface removal]
  • 隠面処理

    Tin học [ いんめんしょり ] sự loại bỏ mặt ẩn [hidden surface removal]
  • 隠語

    [ いんご ] n ngôn ngữ mật/tiếng lóng 刑務所の隠語: tiếng lóng trong nhà tù その信心深い男性たちには、高尚なミサだけで使う特別な隠語があった:...
  • 隠蔽する

    [ いんぺいする ] n trú ẩn
  • 隠蔽子

    Tin học [ いんぺいし ] bộ triệt/bộ khử [suppressor]
  • 隠者

    [ いんじゃ ] n ẩn sĩ 隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている: Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu...
  • 隠退する

    [ いんたいする ] n hưu trí
  • Mục lục 1 [ となり ] 1.1 n 1.1.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh 1.1.2 cạnh 1.1.3 bên cạnh [ となり ] n sự giáp bên/sự ngay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top