Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

集計

Kinh tế

[ しゅうけい ]

việc trình bày thành bảng [tabulation (SMP)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集計結果

    Tin học [ しゅうけいけっか ] kết quả tổng [aggregate results/total results]
  • 集金

    [ しゅうきん ] n sự thu được tiền/sự thu tiền
  • 集配信装置

    Tin học [ しゅうはいしんそうち ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín...
  • 集束光学系

    Kỹ thuật [ しゅうそくこうがくけい ] hệ thấu kính
  • 集権

    [ しゅうけん ] n tập quyền
  • 集成体型

    Tin học [ しゅうせいたいけい ] tập hợp [aggregate]
  • [ へび ] n rắn 蛇が動いたのを見て後ずさりする :lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển
  • 蛇の目

    Mục lục 1 [ じゃのめ ] 1.1 n 1.1.1 hồng tâm 1.1.2 hình tròn to 1.1.3 cửa sổ tròn (ở tàu thủy) 1.1.4 cái ô giấy [ じゃのめ...
  • 蛇の肉

    [ へびのにく ] n thịt rắn
  • 蛇の毒

    [ へびのどく ] n nọc rắn
  • 雇い主

    [ やといぬし ] n chủ lao động/chủ thuê lao động/người sử dụng lao động
  • 雇い人

    [ やといにん ] n người làm thuê/người làm công
  • 雇う

    [ やとう ] v5u thuê người/thuê người làm/thuê mướn/tuyển dụng
  • 蛇口

    [ じゃぐち ] n rô-bi-nê/vòi nước
  • 蛇口(水道の)

    [ じゃぐち(すいどうの) ] n vòi nước
  • 雇主

    [ やといぬし ] n chủ lao động/chủ thuê lao động
  • 雇用

    Mục lục 1 [ こよう ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê mướn/sự tuyển dụng/sự thuê người làm 2 Kinh tế 2.1 [ こよう ] 2.1.1 sự thuê...
  • 雇用し続ける

    [ こようしつづける ] n Tiếp tục tuyển dụng
  • 雇用増大

    [ こようぞうだい ] n Mở rộng qui mô lao động
  • 雇用主

    Mục lục 1 [ こようぬし ] 1.1 n 1.1.1 Người chủ (thuê làm) 2 Kinh tế 2.1 [ こようぬし ] 2.1.1 Người tuyển dụng [Employer]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top