Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電光石火

[ でんこうせっか ]

n

tốc độ tia chớp
電光石火のスピードで変化を生み出す :Tạo ra sự thay đổi nhờ tốc độ tia chớp
電光石火の勢いで :Bằng tốc độ tia chớp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電光掲示板

    [ でんこうけいじばん ] n bảng điện フルカラーの電光掲示板 :Bảng điện quảng cáo đầy màu sắc
  • 電動

    [ でんどう ] n điện động 電動の生ごみ処理器 :Máy xử lý rác sống điện động. 彼は電動カートを使って荷物を運んだ :Anh...
  • 電動式

    [ でんどうしき ] n kiểu điện động セーターなどの毛玉をとるための電動式の道具 :Dụng cụ kiểu điện động...
  • 電動ドライバー

    でんどうドライバー: Dụng cụ(máy) siết-tháo vít dùng điện.Súng bắn vít dùng điện.Súng bắn vít điện.Tô vít điện.
  • 電動ホイスト

    Kỹ thuật [ でんどうホイスト ] cẩu khí điện động [Electromotive style hoist]
  • 電動発動機

    [ でんどうはつどうき ] n động cơ điện
  • 電動機

    Mục lục 1 [ でんどうき ] 1.1 n 1.1.1 mô tơ điện động 1.1.2 động cơ điện [ でんどうき ] n mô tơ điện động コンデンサー始動誘導電動機 :mô...
  • 電動歯ブラシ

    [ でんどうはブラシ ] n bàn chải điện
  • 電器

    [ でんき ] n đồ điện 秋葉原のこのメイン・ストリートには、大型の電器店が密接して建っている :Trên những...
  • 電灯

    Mục lục 1 [ でんとう ] 1.1 n 1.1.1 điện quang 1.1.2 đèn điện [ でんとう ] n điện quang đèn điện ご使用にならない時は電灯を消してください。 :Đề...
  • 電灯の傘

    [ でんとうのかさ ] n chao đèn
  • 電灯をつける

    [ でんとうをつける ] n bật đèn
  • 電球

    Mục lục 1 [ でんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 bóng đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんきゅう ] 2.1.1 Đèn tròn [ でんきゅう ] n bóng đèn 電球が切れた.:Bóng...
  • 電着

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ でんちゃく ] 1.1.1 mạ điện 1.2 [ でんちゃく ] 1.2.1 sơn điện [electrocoating] Kỹ thuật [ でんちゃく...
  • 電着方法

    Kỹ thuật [ でんちゃくほうほう ] phương pháp mạ điện [anode process]
  • 電磁

    Mục lục 1 [ でんじ ] 1.1 n 1.1.1 Điện từ (vật lý) 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんじ ] 2.1.1 điện từ [Electromagnetism] [ でんじ ] n...
  • 電磁力

    Kỹ thuật [ でんじりょく ] lực điện từ [electromagnetic force]
  • 電磁場

    Mục lục 1 [ でんじば ] 1.1 n 1.1.1 trường điện từ 1.1.2 điện trường 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんじじょう ] 2.1.1 trường điện...
  • 電磁弁

    Kỹ thuật [ でんじべん ] van điện từ [solenoid valve] Explanation : 電磁石(ソレノイド)の力で弁の開閉を行うもの。動作方式には直動式、パイロット式、パイロットキック式がある。///動作方式直動型:ソレノイドだけの力で開閉する。差圧ゼロで動作可。///パイロット式:ソレノドと流体の力で開閉する。差圧ゼロで動作不可///パイロットキック式:直動とパイロットの組合せタイプ。差圧ゼロでも作動可
  • 電磁チャック

    Kỹ thuật [ でんじチャック ] mâm cặp điện từ [electromagnetic chuck]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top