Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電池

Mục lục

[ でんち ]

n

pin
メチルアルコールで電力を作る燃料電池 :Pin nhiên liệu sản sinh ra năng lượng điện nhờ cồn metyla.
(機械などが)電池で働く :Chạy bằng pin (máy móc)
cục pin

Kỹ thuật

[ でんち ]

pin [battery/cell]
Explanation: マンガン乾電池などのように、消耗すると新しいものに交換するものと、蓄電池のように充電すればくり返して使用できるものがある。また、太陽電池のように、光をあてると電気エネルギーを発生するものもある。

[ でんち ]

Pin

Tin học

[ でんち ]

pin [battery]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電池式計算器

    Tin học [ でんちしきけいさんき ] máy tính dùng pin [battery-powered calculator]
  • 電波

    Mục lục 1 [ でんぱ ] 1.1 n 1.1.1 sóng điện 1.1.2 luồng sóng điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんぱ ] 2.1.1 sóng điện [electric wave]...
  • 電波管理

    [ でんぱかんり ] n sự quản lý sóng điện 電波管理審議会 :Hội đồng quản lý sóng điện
  • 電波探知器

    [ でんぱたんちき ] n Rađa
  • 電波探知機

    [ でんぱたんちき ] n Rađa
  • 電波望遠鏡

    [ でんぱぼうえんきょう ] n kính thiên văn radio デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :Cuộc...
  • 電源

    Mục lục 1 [ でんげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn điện/nút power (ở TV) 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんげん ] 2.1.1 nguồn điện [Power supply]...
  • 電源供給

    Mục lục 1 [ でんげんきょうきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp điện 2 Tin học 2.1 [ でんげんきょうきゅう ] 2.1.1 cung cấp...
  • 電源ランプ

    Tin học [ でんげんランプ ] ánh sáng điện [power light]
  • 電源切断状態

    Tin học [ でんげんせつだんじょうたい ] trạng thái ngắt điện [power disconnected (state)]
  • 電源コード

    Tin học [ でんげんコード ] dây nối nguồn điện [power cord]
  • 電源スイッチ

    Tin học [ でんげんスイッチ ] công tắc điện [power switch]
  • 電源回路

    Tin học [ でんげんかいろ ] cung cấp nguồn điện [power supply]
  • 電源管理

    Tin học [ でんげんかんり ] quản lý nguồn điện [power management]
  • 電源装置

    Tin học [ でんげんそうち ] thiết bị nguồn điện [Power Supply]
  • 電源開発

    [ でんげんかいはつ ] n sự phát triển nguồn điện 電源開発促進税 :Thuế thúc đẩy phát triển nguồn điện. 電源開発調整審議会 :Hội...
  • 電源投入シーケンス

    Tin học [ でんげんとうにゅうシーケンス ] trình tự khởi động [power-on sequence]
  • 電源投入時パスワード

    Tin học [ でんげんとうにゅうじパスワード ] mật khẩu khởi động [power-on password]
  • 電流

    Mục lục 1 [ でんりゅう ] 2 / ĐIỆN LƯU / 2.1 n 2.1.1 luồng điện 2.1.2 luồng 2.1.3 dòng điện/điện lưu/nạp điện 3 Kỹ thuật...
  • 電流効率

    Kỹ thuật [ でんりゅうこうりつ ] hiệu suất dòng điện [current efficiency]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top