Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電話帳

Mục lục

[ でんわちょう ]

n

danh bạ điện thoại
やつ、気違いだね!電話番号変えてさあ、次からは電話帳に載せるのやめなよ。きっとやつさあ、遅かれ早かれあんたの新しい電話番号見つけると思う。でも何もしないよりいいから。 :thật điên khùng! Anh đổi số đi và đừng có đưa số vào danh bạ nữa. Tôi cược là sớm muộn hắn ta cũng mò ra số của anh nhưng thà làm vậy còn hơn không
電話帳のどこを見ても彼の名前を見つけることは

Kỹ thuật

[ でんわちょう ]

Danh bạ điện thoại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電話交換局

    Tin học [ でんわこうかんきょく ] trao đổi điện thoại [telephone exchange]
  • 電話付き

    [ でんわつき ] n kèm điện thoại 自動車電話付きの車 :Xe ôtô có kèm điện thoại.
  • 電話応答機能

    Tin học [ でんわおうとうきのう ] chức năng trả lời điện thoại [Answering Machine]
  • 電話ワイヤ

    Tin học [ でんわワイヤ ] dây điện thoại [telephone wire]
  • 電話をかける

    [ でんわをかける ] vs đánh điện
  • 電話回線

    Mục lục 1 [ でんわかいせん ] 1.1 n 1.1.1 đường dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわかいせん ] 2.1.1 đường dây điện...
  • 電話網

    Mục lục 1 [ でんわもう ] 1.1 n 1.1.1 mạng điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわもう ] 2.1.1 mạng điện thoại [telephone network]...
  • 電話線

    Mục lục 1 [ でんわせん ] 1.1 n 1.1.1 dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわせん ] 2.1.1 đường dây điện thoại [telephone...
  • 電話線貸与

    Tin học [ でんわせんたいよ ] đường dây thuê (điện thoại) [leased (telephone) line]
  • 電話番号

    [ でんわばんごう ] n số điện thoại このページの上部に印刷されている旧住所および電話番号は11月14日をもって廃止となります。新住所、電話番号、FAX番号を控えておいてくださいますようお願い致します。 :địa...
  • 電話調査

    [ でんわちょうさ ] n sự khảo sát qua điện thoại
  • 電話機

    [ でんわき ] n máy điện thoại
  • 電話機器

    Tin học [ でんわきき ] thiết bị điện thoại [telephone equipment]
  • 電話料

    [ でんわりょう ] n tiền điện thoại どうやらあなたがかけるのはほとんど市内通話みたいね。固定電話料金を提供する会社を選んだらどう? :hình...
  • 電話料金

    Mục lục 1 [ でんわりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわりょうきん ] 2.1.1 phí điện thoại/phí...
  • 電路

    [ でんろ ] n Mạch điện 電路開閉点火 :đánh lửa ngắt mở mạch điện 高圧電路 :mạch điện cao thế
  • 電車

    Mục lục 1 [ でんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa 1.1.2 xe điện 1.1.3 tàu lửa 1.1.4 tàu điện [ でんしゃ ] n xe lửa xe điện tàu lửa...
  • 電車に乗る

    [ でんしゃにのる ] n lên tàu điện
  • 電車に間に合いません

    [ でんしゃにまにあいません ] n lỡ xe điện
  • 電車に間に合わない

    [ でんしゃにまにあわない ] n lỡ xe điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top