Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

需要

Mục lục

[ じゅよう ]

/ NHU YẾU /

n

nhu cầu/vật nhu yếu
先月、新車を発表したが、全体の需要が落ちているので売り上げがよくない。
Tháng trước xe hơi mới đã được tung ra nhưng vì nhu cầu không cao nên tình hình bán ra không tốt.


Kinh tế

[ じゅよう ]

nhu cầu [demand, ALSO sales]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 需要および供給のバランス

    Kinh tế [ じゅようおよびきょうきゅうのばらんす ] Quan hệ cân bằng cung cầu [Balance between supply demand] Category : Kinh tế
  • 需要と供給

    Kinh tế [ じゅようときょうきゅう ] cung cầu [supply and demand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 需要と供給の法則

    Mục lục 1 [ じゅようときょうきゅうのほうそく ] 1.1 n 1.1.1 quy luật cung cầu 2 Kinh tế 2.1 [ じゅようときょうきゅうのほうそく...
  • 需要と供給法則

    Kinh tế [ じゅようときょうきゅうほうそく ] quy luật cung cầu [supply and demand law] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 需要及び供給の調整

    Kinh tế [ じゅようおよびきょうきゅうのちょうせい ] Điều chỉnh cung cầu [To adjust the supply and demand] Category : Kinh tế
  • 需要増加

    Tin học [ じゅようぞうか ] tăng cầu/nhu cầu tăng [increased demand/increasing demand]
  • 需要供給

    [ じゅようきょうきゅう ] n nhu cầu và cung cấp
  • 需要を応答する

    [ じゅようをおうとうする ] n đáp ứng nhu cầu
  • 需要を満たす

    [ じゅようをみたす ] n đáp ứng nhu cầu
  • [ みぞれ ] n mưa tuyết
  • 郊外

    Mục lục 1 [ こうがい ] 1.1 vs 1.1.1 đồng nội 1.2 n 1.2.1 ngoại ô/ngoại thành [ こうがい ] vs đồng nội n ngoại ô/ngoại...
  • 胚子

    [ はいし ] n Phôi thai その機関で胚子の着床に関する研究をする :Sử dụng cơ quan này để nghiên cứu việc cấy phôi...
  • 胚珠

    [ はいしゅ ] n noãn/tế bào trứng 湾生胚珠 :noãn trứng 胚珠培養 :Cấy phôi
  • 胚性幹細胞

    [ はいせいみきさいぼう ] n Tế bào Trực hệ Phôi
  • 胞子

    [ ほうし ] n bào tử [thực vật] 大胞子 :Bào tử lớn. 単胞子 :Đơn bào
  • 郎党

    [ ろうどう ] n lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng/đầy tớ
  • 胎児

    Mục lục 1 [ たいじ ] 1.1 n 1.1.1 thai nhi/động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển/phôi/mầm...
  • 胎動

    Mục lục 1 [ たいどう ] 1.1 n 1.1.1 thúc đẩy/gia tăng 1.1.2 sự xúi giục/khích (tình trạng lộn xộn)/sự cử động của đứa...
  • 胎生

    [ たいせい ] n thai sinh
  • 胎盤

    Mục lục 1 [ たいばん ] 1.1 n 1.1.1 nhau thai/thai nghén 1.1.2 nhau thai/rau thai [ たいばん ] n nhau thai/thai nghén 癒着胎盤: nhau thai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top