Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

青二才

[ あおにさい ]

n

Người chưa chín chắn/người tập sự/lính mới
青二才の時代 :Thời non trẻ
(人)を青二才と思う :Luôn coi ai đó như vẫn còn thiếu kinh ngiệm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青信号

    [ あおしんごう ] n Đèn xanh 「違うの、あの赤信号は私には関係ないの。ほら、あそこに上下に縦の矢印があって、前を向いてるでしょ。あれが、私の青信号なのよ」って、私は答えたの。 :Không,...
  • 青地

    [ あおじ ] n Nền xanh 青地に白のX字形十字模様 :Hình chữ thập trắng trên nền xanh.
  • 青味泥

    [ あおみどろ ] n tảo ở ao/tảo xanh Ghi chú: Một loại tảo lục sinh sống trong nước ao tù.
  • 青内障

    [ あおそこひ ] n Bệnh tăng nhãn áp
  • 青写真

    Kỹ thuật [ あおじゃしん ] bản thiết kế nhà [Blueprint]
  • 青図

    [ あおず ] n Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang/bản thiết kế nhà/kế hoạch chi tiết/có những đường...
  • 青々

    [ あおあお ] n xanh lá cây/xanh tươi/tươi tốt xum xuê/xanh tốt その農場からは、青々とした美しい谷が見渡せた :Từ...
  • 青砥

    [ あおと ] n Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh
  • 青磁

    [ あおじ ] n Đồ sứ có màu xanh ngọc bích 澄んだ青磁のような色 :sáng như màu xanh ngọc được vẽ trên đồ sứ....
  • 青空

    [ あおぞら ] n trời xanh/thanh thiên/bầu trời trong xanh 抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる :Đi băng băng...
  • 青空市場

    Mục lục 1 [ あおぞらいちば ] 1.1 n 1.1.1 thị trường mở/thị trường tự do 2 [ あおぞらしじょう ] 2.1 n 2.1.1 Chợ trời/chợ...
  • 青空教室

    [ あおぞらきょうしつ ] n Lớp học ngoài trời/lớp học
  • 青竹

    [ あおだけ ] n Cây tre xanh/cây tre
  • 青立ち

    [ あおだち ] n Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại
  • 青筋

    [ あおすじ ] n Đường màu xanh/Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da 額に青筋を立てて激怒する :Giận dữ đến nỗi...
  • 青紫蘇

    [ あおじそ ] n Cây tía tô xanh
  • 青瓢箪

    Mục lục 1 [ あおびょうたん ] 1.1 n 1.1.1 quả bầu xanh/bầu xanh 1.1.2 người ốm yếu [ あおびょうたん ] n quả bầu xanh/bầu...
  • 青田

    Mục lục 1 [ あおた ] 1.1 n 1.1.1 Vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh) 1.1.2 ruộng lúa xanh tốt/ruộng lúa [ あおた...
  • 青田買い

    Mục lục 1 [ あおたがい ] 1.1 n 1.1.1 Việc tìm kiếm tuyển dụng sinh viên còn chưa tốt nghiệp của công ty 1.1.2 Bán lúa khi...
  • 青畳

    [ あおだたみ ] n Chiếu mới/chiếu mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top