Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

音読する

[ おんどく ]

vs

đọc to
僕は英語の復習をする時には必ず教科書を音読することにしている。: Tôi thường đọc to sách giáo khoa lên mỗi khi ôn tiếng Anh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 音調

    Mục lục 1 [ おんちょう ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 cung bậc [ おんちょう ] n điệu cung bậc
  • 音質

    Kỹ thuật [ おんしつ ] chất lượng âm thanh [sound quality]
  • 音量

    Kỹ thuật [ おんりょう ] âm lượng [volume]
  • 音量調節

    Tin học [ おんりょうちょうせつ ] điều khiển âm lượng [volume control]
  • 音色

    Mục lục 1 [ おんしょく ] 1.1 n 1.1.1 thanh điệu 2 [ ねいろ ] 2.1 n 2.1.1 âm sắc [ おんしょく ] n thanh điệu [ ねいろ ] n âm...
  • 音速

    Kỹ thuật [ おんそく ] tốc độ âm thanh [Sound speed]
  • 音楽

    Mục lục 1 [ おんがく ] 1.1 n 1.1.1 ca nhạc 1.1.2 âm nhạc/nhạc 2 Tin học 2.1 [ おんがく ] 2.1.1 âm nhạc [music] [ おんがく ]...
  • 音楽とバルー

    [ おんがくとばるー ] n vũ khúc
  • 音楽の調子

    [ おんがくのちょうし ] n điệu nhạc
  • 音楽の才能

    [ おんがくのさいのう ] n năng khiếu đối với âm nhạc 彼は音楽の才能がある。: Anh ấy có năng khiếu đối với âm...
  • 音楽家

    [ おんがくか ] n nhạc gia
  • 音楽院

    [ おんがくいん ] n nhạc viện
  • 音楽教師

    [ おんがくきょうし ] n nhạc sư
  • 音波

    Tin học [ おんぱ ] sóng âm thanh [sound wave]
  • 音源

    Tin học [ おんげん ] nguồn âm thanh [sound source]
  • 蟷螂

    [ とうろう ] n con bọ ngựa
  • [ かに ] n con cua/cua 蟹工船: thuyền đánh bắt cua 蟹サラダ: salad cua 蟹雑炊: cơm cua
  • [ いん ] n vần điệu この詩は韻を踏んでいる。: Bài thơ này có vần điệu.
  • 蟻塚

    [ ありづか ] n ụ kiến
  • 韻律

    [ いんりつ ] n vận luật/luật gieo vần 強勢韻律法: hệ thống gieo vần dựa vào trọng âm 韻律規則 : quy tắc gieo vần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top