Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

頂点色

Tin học

[ ちょうてんしょく ]

màu đỉnh [vertex colour]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 頂門の一針

    [ ちょうもんのいっしん ] n sự đau đớn như kim châm trong óc
  • 頂戴

    [ ちょうだい ] int nhận (bản thân)/hãy làm cho tôi いらなければそれを私に頂戴。: Nếu không cần nó thì cho tôi.
  • 頂戴する

    Mục lục 1 [ ちょうだい ] 1.1 vs 1.1.1 nhận/dùng (ăn, uống) 1.1.2 làm...cho tôi [ ちょうだい ] vs nhận/dùng (ăn, uống) 十分に頂戴いたしました。:...
  • 頂戴物

    [ ちょうだいもの ] n quà tặng
  • 頓知

    [ とんち ] n sự nhanh trí/sự lanh trí 頓知のある :phản ứng nhanh/nhanh nhẹn/nhanh trí 頓知の利く人 :người lanh...
  • 頓痴気

    [ とんちき ] n thằng ngốc
  • 頓馬

    [ とんま ] n Thằng ngốc/thằng đần
  • 頓死

    [ とんし ] n sự đột tử 頓死する :đột tử
  • 頓挫

    Kinh tế [ とんざ ] sự thoái trào/sự sụt giá trở lại ở Sở giao dịch chứng khoán [(a serious) setback] Category : Tài chính...
  • 頓智

    [ とんち ] n sự nhanh trí/sự lanh trí 見事な頓智 :nhanh trí tuyệt vời
  • [ じゅん ] n, n-suf, adj-na trật tự/lượt
  • 順序

    Mục lục 1 [ じゅんじょ ] 1.1 n 1.1.1 tuần tự 1.1.2 thứ lớp 1.1.3 thứ bực 1.1.4 thứ bậc 1.1.5 sự theo thứ tự/sự theo trật...
  • 順序尺度

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅんじょしゃくど ] 1.1.1 sự sắp xếp theo thứ tự [ordinal scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅんじょしゃくど...
  • 順序付ける

    Tin học [ じゅんじょづける ] sắp xếp [to order]
  • 順序制御

    Tin học [ じゅんじょせいぎょ ] sắp xếp thứ tự [sequencing]
  • 順序列型

    Tin học [ じゅんじょれつがた ] kiểu dãy/kiểu chuỗi [sequence type]
  • 順序をきめる

    [ じゅんじょをきめる ] n sắp xếp
  • 順序回路

    Tin học [ じゅんじょかいろ ] mạch tuần tự [sequential circuit]
  • 順序番号

    Tin học [ じゅんじょばんごう ] chuỗi số [sequence-number]
  • 順序探索

    Tin học [ じゅんじょたんさく ] tìm kiếm tuần tự [linear search]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top