- Từ điển Nhật - Việt
領収証
Xem thêm các từ khác
-
領収書
Mục lục 1 [ りょうしゅうしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên nhận 1.1.2 biên lai nhận tiền 1.1.3 biên lai 2 Kinh tế 2.1 [ りょうしゅうしょ... -
領収書の額面
Kinh tế [ りょうしゅうしょのがくめん ] Giá ghi trên hóa đơn -
領収書、証書が事業所の会計帳簿を正しく反映している
Kinh tế [ りょうしゅうしょ、しょうしょがじぎょうしょのかいけいちょうぼをただしくはんえいしている ] Hóa đơn... -
領外共通関税表
Kinh tế [ りょうがいきょうつうかんぜいひょう ] biểu thuế đối ngoại chung [common external tariff] Category : Ngoại thương... -
領事
[ りょうじ ] n lãnh sự -
領事ビザ
Kinh tế [ りょうじびざ ] thị thực lãnh sự [consular certification] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
領事館
[ りょうじかん ] n lãnh sự quán -
領事証明送り状
Kinh tế [ りょうじしょうめいおくりじょう ] hóa đơn lãnh sự [consular invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
領事証明送り状手数料
Kinh tế [ りょうじしょうめいおくりじょうてすうりょう ] phí lãnh sự/phí hóa đơn lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại... -
領事証明手数料
Kinh tế [ りょうじしょうめいてすうりょう ] phí lãnh sự [consulage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
領事証明書
Mục lục 1 [ りょうじしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận lãnh sự 2 Kinh tế 2.1 [ りょうじしょうめいしょ ]... -
領事手数料
Kinh tế [ りょうじてすうりょう ] phí lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
領土
[ りょうど ] n lãnh thổ -
領地
[ りょうち ] n lãnh địa -
領空
[ りょうくう ] n không phận/vùng trời -
領海
Mục lục 1 [ りょうかい ] 1.1 n 1.1.1 lãnh hải 1.1.2 hải phận [ りょうかい ] n lãnh hải hải phận -
頑健
Mục lục 1 [ がんけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự mạnh mẽ [ がんけん ] adj-na mạnh mẽ 頑健な(馬のように):... -
頑健な
[ がんけんな ] n khỏe mạnh -
頑丈
Mục lục 1 [ がんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 khỏe mạnh (thân thể)/chắc lẳn/bền chắc/chắc chắn/chắc/bền 1.1.2 chặt chẽ/bền/bền... -
頑強
Mục lục 1 [ がんきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi 1.2 n 1.2.1 sự ngoan cường/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.