Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

領空

[ りょうくう ]

n

không phận/vùng trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 領海

    Mục lục 1 [ りょうかい ] 1.1 n 1.1.1 lãnh hải 1.1.2 hải phận [ りょうかい ] n lãnh hải hải phận
  • 頑健

    Mục lục 1 [ がんけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự mạnh mẽ [ がんけん ] adj-na mạnh mẽ 頑健な(馬のように):...
  • 頑健な

    [ がんけんな ] n khỏe mạnh
  • 頑丈

    Mục lục 1 [ がんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 khỏe mạnh (thân thể)/chắc lẳn/bền chắc/chắc chắn/chắc/bền 1.1.2 chặt chẽ/bền/bền...
  • 頑強

    Mục lục 1 [ がんきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi 1.2 n 1.2.1 sự ngoan cường/sự...
  • 頑強な

    Mục lục 1 [ がんきょうな ] 1.1 n 1.1.1 quật cường 1.1.2 cang trực 1.1.3 bền gan [ がんきょうな ] n quật cường cang trực...
  • 頑張る

    Mục lục 1 [ がんばる ] 1.1 n 1.1.1 bướng bỉnh 1.1.2 bướng 1.2 v5r 1.2.1 cố/cố gắng/nỗ lực [ がんばる ] n bướng bỉnh...
  • 頑固

    Mục lục 1 [ がんこ ] 1.1 n 1.1.1 sự ngoan cố/ngoan cố/sự bảo thủ/bảo thủ/sự cố chấp/cố chấp 1.1.2 sự khó chữa khỏi/mãn...
  • 頑固な

    Mục lục 1 [ がんこな ] 1.1 n 1.1.1 ngang ngạch 1.1.2 ngang bướng 1.1.3 đờ 1.1.4 bướng bỉnh 1.1.5 bướng 1.1.6 bất trị [ がんこな...
  • 頑迷

    Mục lục 1 [ がんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng đầu/cứng cổ 1.2 n 1.2.1 sự ngoan cố/ngoan cố/sự bướng...
  • 頒布

    [ はんぷ ] n sự phân bố/sự phân phát/sự rải rác
  • 頒布する

    [ はんぷ ] vs phân bố/phân phát/rải rác
  • Mục lục 1 [ いただき ] 1.1 n 1.1.1 ngọn 1.1.2 đỉnh/chóp núi [ いただき ] n ngọn đỉnh/chóp núi 鳥海山の頂き: Đỉnh núi...
  • 頂く

    [ いただく ] v5k, hum nhận/xin nhận 先生に辞書を頂きました。: Tôi nhận từ điển từ thầy giáo (Tôi được thầy giáo...
  • 頂と枝

    [ いただきとえだ ] v5k, hum ngọn ngành
  • 頂上

    [ ちょうじょう ] n đỉnh キリマンジャロの頂上は一年中雪をかぶっている。: Đỉnh núi Kilimanjaro quanh năm bị tuyết...
  • 頂上会談

    [ ちょうじょうかいだん ] n Hội nghị thượng đỉnh
  • 頂点

    Mục lục 1 [ ちょうてん ] 2 [ ĐỈNH ĐIỂM ] 2.1 n 2.1.1 đỉnh cao 2.1.2 đỉnh [ ちょうてん ] [ ĐỈNH ĐIỂM ] n đỉnh cao đỉnh...
  • 頂点データ

    Tin học [ ちょうてんデータ ] dữ liệu đỉnh [vertex data]
  • 頂点色

    Tin học [ ちょうてんしょく ] màu đỉnh [vertex colour]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top