Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

頭をかくす

[ あたまをかくす ]

n

trùm đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 頭を地上に打ちつける

    [ あたまをちじょうにうちつける ] n dộng đầu xuống đất
  • 頭をガーンとさせる

    [ あたまをがーんとさせる ] n chát óc
  • 頭を突き当てる

    [ あたまをつきあてる ] n đâm đầu
  • 頭を振る

    [ あたまをふる ] n lắc đầu
  • 頭皮

    [ とうひ ] n da đầu
  • 頭痛

    Mục lục 1 [ ずつう ] 1.1 n 1.1.1 đau đầu 1.1.2 cơn đau đầu 2 [ とうつう ] 2.1 n 2.1.1 đau đầu [ ずつう ] n đau đầu cơn...
  • 頭韻

    [ とういん ] n sự lặp lại âm đầu
  • 頭領

    [ とうりょう ] n sếp/ông chủ
  • 頭頂骨

    [ とうちょうこつ ] n Xương đỉnh
  • 頭頂部

    [ とうちょうぶ ] n vùng đỉnh đầu
  • 頭註

    [ とうちゅう ] n lời giải thích ở đầu trang
  • 頭骨

    [ とうこつ ] n xương sọ
  • 頭髪

    [ とうはつ ] n tóc trên đầu
  • 頭足類

    [ とうそくるい ] n loại động vật chân đầu (thân mềm)
  • 頭蓋

    [ ずがい ] n xương sọ/sọ
  • 頭脳

    Mục lục 1 [ ずのう ] 1.1 n 1.1.1 có suy nghĩ/có đầu óc 1.1.2 bộ não/đầu não [ ずのう ] n có suy nghĩ/có đầu óc あの投げ手は頭脳的な投球をする。:...
  • 頭金

    Kinh tế [ とうきん ] tiền trả ban đầu [down payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 頭注

    [ とうちゅう ] n lời giải thích ở đầu trang
  • 頭末揃え

    Tin học [ とうまつそろえ ] căn chỉnh cân đầu cuối [justified]
  • 頭文字語

    Tin học [ かしらもじご ] viết tắt bằng chữ đầu [acronym] Explanation : Những từ được cấu tạo bằng nhóm ký tự đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top