Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

願書

Mục lục

[ がんしょ ]

n

đơn nhập học/đơn xin nhập học
同封の願書: đơn gửi kèm theo
(~への)願書に記入する: điền vào đơn xin nhập học gửi đến đâu
願書の提出期限は12月31日です: thời hạn nộp đơn xin nhập học là ngày ba mốt tháng mười hai
~からの入学願書を受け取る: nhận đơn nhập học từ ~
願書を出す: nộp đơn xin nhập học
もう願書受付してなかったの: họ sẽ không nhậ
đơn
~のための願書を要請する: yêu cầu nộp đơn để ~
願書を評価する: đánh giá đơn xin cấp bằng sở hữu trí tuệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 願書を書く

    [ がんしょをかく ] n viết đơn
  • Mục lục 1 [ がい ] 1.1 n-suf, pref 1.1.1 phố/khu 2 [ まち ] 2.1 n-suf, pref 2.1.1 phố xá 2.1.2 phố phường 2.2 n 2.2.1 phố/thị trấn...
  • 街のはづれ

    [ まちのはづれ ] n vỉa hè
  • 街娼

    [ がいしょう ] n gái điếm/gái bán hoa/cave/gái gọi/đĩ/gái đĩ/con đĩ/gái đứng đường 街娼とは街頭で客を引いて、売春する女である:...
  • 街灯

    [ がいとう ] n đèn đường 街灯がついた。: Đèn đường đã sáng.
  • 街燈

    [ がいとう ] n đèn đường
  • 街道

    [ かいどう ] n đường chính/con đường (nghĩa bóng) 彼は出世街道まっしぐらだ。: Anh ta đang trên con đường đi tới thành...
  • 街頭

    [ がいとう ] n trên phố 街頭でチラシを配る。: Phát tờ rơi quảng cáo trên phố.
  • 街頭演説

    [ がいとうえんぜつ ] n bài diễn thuyết trên đường phố/diễn thuyết trên đường phố その党員は大胆にも週末に即興で街頭演説を行った:...
  • 街衢

    [ がいく ] n thị trấn 私たちの街衢はとても小さい: Thị trấn của chúng tôi rất nhỏ
  • 街角

    [ まちかど ] n góc đường
  • 街路

    [ がいろ ] n đường phố 街路樹の緑は美しい。: Màu xanh của cây ven đường rất đẹp.
  • 街路アドレス

    Tin học [ がいろアドレス ] địa chỉ phố [street address]
  • 衒耀

    [ げんよう ] n Sự lộng lẫy giả tạo
  • [ じゅつ ] n kĩ nghệ/kĩ thuật/đối sách/kế sách
  • 術策

    [ じゅっさく ] n kế sách
  • 術語

    Mục lục 1 [ じゅつご ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ 1.1.2 thuật ngữ 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅつご ] 2.1.1 thuật ngữ [technical term, term]...
  • Mục lục 1 [ かお ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/mặt 1.1.2 gương mặt 1.1.3 diện mạo [ かお ] n khuôn mặt/mặt 顔が広い: quen biết...
  • 顔なじみ

    [ かおなじみ ] n khuôn mặt quen thuộc パーティーで多くの顔なじみに出会った。: Tôi bắt gặp nhiều khuôn mặt quen thuộc...
  • 顔に泥を塗る

    [ かおにどろをぬる ] exp bôi tro trát trấu vào mặt/làm ô nhục/làm xấu hổ/làm nhục 親の顔に泥を塗る: bôi tro trát trấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top