Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ かお ]

n

khuôn mặt/mặt
顔が広い: quen biết rộng
彼女はとても愛らしい顔をしている。: Cô ấy có một khuôn mặt rất đáng yêu.
私は恥ずかしくて彼の顔を見ることもできなかった。: Tôi xấu hổ đến mức không dám nhìn mặt anh ta.
彼の顔を知っている。: Cậu có biết mặt anh ấy không.
僕たちの先生はまじめな顔をしてよく冗談を言う。: Thầy giáo của chúng tôi luôn pha trò bằng một khuôn mặ
gương mặt
diện mạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 顔なじみ

    [ かおなじみ ] n khuôn mặt quen thuộc パーティーで多くの顔なじみに出会った。: Tôi bắt gặp nhiều khuôn mặt quen thuộc...
  • 顔に泥を塗る

    [ かおにどろをぬる ] exp bôi tro trát trấu vào mặt/làm ô nhục/làm xấu hổ/làm nhục 親の顔に泥を塗る: bôi tro trát trấu...
  • 顔が広い

    [ かおがひろい ] exp xã giao rộng rãi/giao thiệp rộng rãi/quen biết rộng/quen biết nhiều/quan hệ rộng/quan hệ nhiều
  • 顔が赤くなる

    [ かおがあかくなる ] exp đỏ mặt
  • 顔から火が出る

    [ かおからひがでる ] exp đỏ bừng mặt/xấu hổ đến đỏ bừng mặt/xấu hổ/ngượng/ngượng đỏ bừng mặt 顔から火が出るほど恥ずかしい:...
  • 顔合せ

    Kinh tế [ かおあわせ ] trở lại giá cũ Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///一度上がった相場が下がって前と同じ値段となること。あるいは逆に、下がった相場が上がって前と同じ値段となること。
  • 顔合わせをはづす

    [ かおあわせをはづす ] n tránh mặt
  • 顔付き

    [ かおつき ] n cái nhìn 彼の顔つきからそれがお気に召さないことがわかった。: Nhìn mặt là tôi biết anh ta không thích...
  • 顔形

    [ かおかたち ] n dung nhan/diện mạo/kiểu mặt
  • 顔をしかめる

    [ かおをしかめる ] exp cau mày/nhăn mặt/chau mày/nhăn nhó/cau có わざと怒ったように顔をしかめる: cau mày ra vẻ nổi giận...
  • 顔を合わせる

    [ かおをあわせる ] exp chạm mặt
  • 顔を剃る

    [ かおをそる ] exp cạo mặt
  • 顔を赤くする

    [ かおをあかくする ] exp đỏ mặt
  • 顔を洗う

    [ かおをあらう ] exp rửa mặt
  • 顔出し

    [ かおだし ] n sự xuất hiện/sự lộ diện/xuất hiện/lộ diện/xuất đầu lộ diện/trình diện (人)に顔出しする: trình...
  • 顔立ち

    [ かおだち ] n nét mặt 木村君は整った顔立ちをしている。: Khuôn mặt Kimura có nhiều nét đẹp. 君は僕のおじに顔立ちが似ている。:...
  • 顔面

    [ がんめん ] n nét mặt/mặt/bộ mặt 顔面から脳に感覚を伝える: truyền đạt tình cảm từ bộ mặt đến não 顔面の一部の痛み:...
  • 顔見知りの

    [ かおみしりの ] n quen mặt
  • 顔触れ

    [ かおぶれ ] n nhân sự いつもの顔ぶれが会議室にそろった。: Những khuôn mặt thường xuyên tập trung ở phòng họp....
  • 顔負け

    [ かおまけ ] n sự xấu hổ/xấu hổ/ngượng/ngượng ngùng (人)を顔負けさせる: làm cho ai đó xấu hổ 顔負けする: xấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top