- Từ điển Nhật - Việt
顧客
Mục lục |
[ こかく ]
v1
bạn hàng
n
khách hàng/khách quen
- ~と順調な取引関係にある顧客: Khách hàng (khách quen) có quan hệ buôn bán tốt với~
- うるさい顧客: Khách hàng (khách quen) lắm điều
- 顧客[消費者]はこの店に戻ってきつつある: Khách hàng (khách quen) đang quay trở lại cửa hàng
- いつまでも製品を支持し続けてくれる顧客: Khách hàng (khách quen) liên tục mua hàng hóa kh
[ こきゃく ]
n
khách hàng/khách quen
- 特別顧客: Khách hàng (khách quen) đặc biệt
- 熱心~: Khách hàng (khách quen) nhiệt tình
- 長年取引のある顧客: Khách hàng (khách quen) mua bán nhiều năm
- 大切な顧客: Khách hàng (khách quen) quan trọng
- 潜在的および既存の顧客: Khách hàng (khách quen) tiềm năng và hiện thời.
bạn hàng
Kinh tế
[ こきゃく ]
khách hàng [customer]
[ こきゃく ]
khách hàng [customer]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
顧客サービス
Tin học [ こきゃくサービス ] dịch vụ khách hàng [customer service] -
顧客満足度
Kinh tế [ こきゃくまんぞくど ] sự hài lòng của khách hàng/độ thỏa mãn của khách hàng [Customer Satisfaction (CS)] Explanation... -
顧問
Mục lục 1 [ こもん ] 1.1 n 1.1.1 sự cố vấn/sự tư vấn/sự khuyên bảo 2 Kinh tế 2.1 [ こもん ] 2.1.1 cố vấn [adviser] [ こもん... -
顧問弁護士
[ こもんべんごし ] n cố vấn pháp lý -
顧問団
[ こもんだん ] n đoàn cố vấn -
顧慮
[ こりょ ] n sự cân nhắc/sự tính toán/sự ngẫm nghĩ -
顧慮する
[ こりょ ] vs cân nhắc/tính toán/ngẫm nghĩ 人のこと等まったく ~ しない: hoàn toàn chẳng tính đến người khác,... -
表
Mục lục 1 [ おもて ] 1.1 n 1.1.1 vỏ/bên ngoài/mặt ngoài 1.1.2 ngoài/phía ngoài/ngoài nhà 1.1.3 cửa trước/cửa chính/phòng khách... -
表す
Mục lục 1 [ あらわす ] 1.1 v5s 1.1.1 xuất hiện 1.1.2 biểu thị/biểu hiện/lộ rõ [ あらわす ] v5s xuất hiện biểu thị/biểu... -
表層構造
[ ひょうそうこうぞう ] n cấu trúc bề ngoài -
表彰
Mục lục 1 [ ひょうしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự biểu dương 1.1.2 biểu chương [ ひょうしょう ] n sự biểu dương その戦士は勇敢さを表彰された :Người... -
表彰状
[ ひょうしょうじょう ] n giấy biểu dương/giấy tuyên dương/ huân chương 大統領の表彰状 :Giấy tuyên dương của Tổng... -
表忠塔
[ ひょうちゅうとう ] n Tượng đài kỷ niệm chiến tranh -
表忠碑
[ ひょうちゅうひ ] n bia kỷ niệm chiến tranh -
表プロセス
Tin học [ おもてプロセス ] tiến trình tiền cảnh [foreground process] -
表プロセスグループ
Tin học [ おもてプロセスグループ ] nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group] -
表プロセスグループID
Tin học [ おもてプロセスグループID ] ID của nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group ID] -
表わす
[ あらわす ] v5s biểu thị/biểu hiện/lộ rõ/diễn tả/thể hiện 言葉によって(自分の)考えを表わす: Diễn tả ý nghĩ... -
表れる
Mục lục 1 [ あらわれる ] 1.1 v1 1.1.1 lộ ra/xuất hiện 1.1.2 được phát hiện ra/bộc lộ ra 1.1.3 biểu hiện [ あらわれる... -
表皮
[ ひょうひ ] n biểu bì/da 壊死性表皮 :biểu bì hoại tử 乾せん表皮 :bệnh vẩy nến của da
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.