- Từ điển Nhật - Việt
風邪
Mục lục |
[ かぜ ]
n
cảm lạnh/cảm/cảm cúm/sổ mũi
- 悪性の風邪 : cảm nặng
- 重い風邪 : cảm lạnh nặng
- (人)の風邪がうつる : nhiễm cảm cúm từ ai
- しつこい風邪から回復する: hồi phục sau đợt cảm cúm khó chịu
- 風邪が治らない気がするだけだよ。僕の医者があまり良くないと思うんだ: hình như vẫn chưa khỏi cảm cúm thì phải. Có vẻ bác sĩ của tớ không giỏi lắm
[ ふうじゃ ]
n
bị cảm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
風邪を引く
Mục lục 1 [ かぜをひく ] 1.1 n 1.1.1 cảm phong 1.1.2 cảm lạnh 1.1.3 cảm gió [ かぜをひく ] n cảm phong cảm lạnh cảm gió -
風邪薬
Mục lục 1 [ かぜぐすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc cảm cúm 1.1.2 thuốc cảm [ かぜぐすり ] n thuốc cảm cúm 風邪薬を飲む: uống... -
風脚
[ かざあし ] n tốc độ gió 風脚変動: thay đổi tốc độ gió 平均風脚: tốc độ gió trung bình 海上風脚: tốc độ gió... -
風致地区
[ ふうちちく ] n vùng rộng lớn -
風雨
[ ふうう ] n mưa gió 風雨にさらされた建物 :Tòa nhà dãi dầu mưa gió 風雨にさらされて損傷を受ける :Bị phá... -
風雲
Mục lục 1 [ ふううん ] 1.1 n 1.1.1 tình thế 1.1.2 mây gió 1.1.3 gió mây/ tình hình [ ふううん ] n tình thế 風雲急を告げる:... -
風雲児
[ ふううんじ ] n Người phiêu lưu may mắn -
風雅
Mục lục 1 [ ふうが ] 1.1 n 1.1.1 sự tế nhị/sự thanh lịch/sự tao nhã/ thanh tao 1.2 adj-na 1.2.1 tế nhị/thanh lịch/tao nhã [... -
風速
Mục lục 1 [ ふうそく ] 1.1 n 1.1.1 vận tốc gió 1.1.2 tốc độ của gió [ ふうそく ] n vận tốc gió 北の風、風速は約15マイルでしょう。 :Gió... -
風速計
[ ふうそくけい ] n Phong vũ biểu 風向風速計 :hộp đo hướng gió -
風折れ
[ かざおれ ] n sự gãy vì gió -
風格
Mục lục 1 [ ふうかく ] 1.1 n 1.1.1 phong cách 1.1.2 cung cách [ ふうかく ] n phong cách 風格のある人物:Một người với cá tính... -
風格の有る人物
[ ふうかくのあるじんぶつ ] n người có phong cách -
風波
[ ふうは ] n phong ba 風波を冒して :Đối mặt với sóng và gió. 時, 父が失業していることもあり, うちの中には風波が絶えなかった.:Lúc... -
風洞
[ ふうどう ] n đường hầm gió 低速風洞 :Đường hầm gió có tốc độ thấp. 特殊風洞 :Đường hầm gió đặc... -
風潮
Mục lục 1 [ ふうちょう ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu/khuynh hướng/xu hướng 1.1.2 phong trào [ ふうちょう ] n trào lưu/khuynh hướng/xu... -
風月
[ ふうげつ ] n vẻ đẹp thiên nhiên 風月を愛でる :Thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên. -
風流
Mục lục 1 [ ふうりゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự phong lưu 1.1.2 sự nhã nhặn 1.1.3 luồng gió 1.2 adj-na 1.2.1 nhã nhặn 1.3 adj-na 1.3.1 phong... -
風浪
[ ふうろう ] n sóng gió -
風景
[ ふうけい ] n phong cảnh 素晴らしい海の風景 :Phong cảnh biển tuyệt vời 壮観な風景 :Phong cảnh ngoạn mục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.