Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

飛出し

Kỹ thuật

[ とびだし ]

lồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飛石

    [ とびいし ] n đá kê bước/đá giậm bước
  • 飛礫

    [ つぶて ] n sự ném đá
  • 飛竜

    [ ひりゅう ] n thằn lằn bay
  • 飛蝗

    [ ばった ] n Con châu chấu
  • 飛行

    [ ひこう ] n phi hành/hàng không
  • 飛行場

    Mục lục 1 [ ひこうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sân bay 1.1.2 phi trường [ ひこうじょう ] n sân bay phi trường
  • 飛行士

    [ ひこうし ] n Phi công
  • 飛行士グループ

    [ ひこうしぐるーぷ ] n phi đội
  • 飛行便

    Mục lục 1 [ ひこうびん ] 1.1 n 1.1.1 Thư máy bay 1.1.2 chuyến bay [ ひこうびん ] n Thư máy bay chuyến bay
  • 飛行禁止空域

    [ ひこうきんしくういき ] n khu vực cấm bay
  • 飛行機

    Mục lục 1 [ ひこうき ] 1.1 n 1.1.1 tàu bay 1.1.2 phi cơ 1.1.3 máy bay [ ひこうき ] n tàu bay phi cơ máy bay
  • 飛行機に乗る

    [ ひこうきにのる ] n lên máy bay
  • 飛行機に搭乗する

    [ ひこうきにとうじょうする ] n đáp máy bay
  • 飛行機の切符

    [ ひこうきのきっぷ ] n vé máy bay
  • 飛行機券

    [ ひこうきけん ] n vé máy bay
  • 飛行機渡し

    Mục lục 1 [ ひこうきわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao trên máy bay 2 Kinh tế 2.1 [ ひこうきわたし ] 2.1.1 giao trên máy bay [free on aircraft]...
  • 飛行服

    [ ひこうふく ] n đồng phục phi hành
  • 飛魚

    [ とびうお ] n cá chuồn
  • 飛越し

    Tin học [ とびこし ] nhảy [jump]
  • 飛越し命令

    Tin học [ とびこしめいれい ] lệnh nhảy [jump instruction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top