Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

飛越し

Tin học

[ とびこし ]

nhảy [jump]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飛越し命令

    Tin học [ とびこしめいれい ] lệnh nhảy [jump instruction]
  • 飛越し走査

    Tin học [ とびこしそうさ ] xen kẽ [interlace] Explanation : Một công nghệ hiển thị của màn hình video dùng súng phóng điện...
  • 飛躍

    Mục lục 1 [ ひやく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến xa/sự nhảy vọt 1.1.2 sự nhảy cóc 1.1.3 sự linh hoạt 1.1.4 nhảy vọt 1.1.5 bước...
  • 飛躍する

    Mục lục 1 [ ひやく ] 1.1 vs 1.1.1 tiến vọt 1.1.2 nhảy vọt 1.1.3 nhảy cóc [ ひやく ] vs tiến vọt nhảy vọt nhảy cóc
  • 飛沫

    [ しぶき ] n bụi nước/ giọt nhỏ
  • 飛泉

    [ ひせん ] n Thác nước
  • 飛札

    [ ひさつ ] n Bức thư khẩn cấp
  • 養う

    Mục lục 1 [ やしなう ] 1.1 n 1.1.1 nuôi 1.1.2 dưỡng 1.2 v5u 1.2.1 nuôi nấng/nuôi dạy/vun đắp/bồi dưỡng/xây dựng [ やしなう...
  • 養女

    Mục lục 1 [ ようじょ ] 1.1 n 1.1.1 dưỡng nữ 1.1.2 con gái nuôi [ ようじょ ] n dưỡng nữ con gái nuôi
  • 養子

    [ ようし ] n con nuôi
  • 養分

    [ ようぶん ] n chất bổ
  • 養父

    Mục lục 1 [ ようふ ] 1.1 n 1.1.1 dưỡng phụ 1.1.2 cha đỡ đầu [ ようふ ] n dưỡng phụ cha đỡ đầu
  • 養生

    [ ようじょう ] vs dưỡng bệnh (dưỡng bịnh)
  • 養蚕

    Mục lục 1 [ ようさん ] 1.1 n 1.1.1 nuôi tằm 1.1.2 nghề nuôi tằm [ ようさん ] n nuôi tằm nghề nuôi tằm 養蚕業: ngành nuôi...
  • 養魚

    [ ようぎょ ] n cá nuôi
  • 養魚地

    [ ようぎょち ] n bàu cá
  • 養護

    [ ようご ] n sự chăm sóc/sự bảo dưỡng 養護学校: trường dành ch
  • 養護する

    [ ようご ] vs chăm sóc/bảo dưỡng
  • 養豚

    Mục lục 1 [ ようとん ] 1.1 vs 1.1.1 nuôi lợn 1.2 n 1.2.1 sự nuôi lợn [ ようとん ] vs nuôi lợn n sự nuôi lợn
  • 養鶏

    Mục lục 1 [ ようけい ] 1.1 n 1.1.1 sự nuôi gia cầm 1.1.2 nuôi gà [ ようけい ] n sự nuôi gia cầm nuôi gà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top