Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

首尾

Mục lục

[ しゅび ]

n

quá trình
đầu đuôi/đầu cuối/trước sau của một sự việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 視差

    Kỹ thuật [ しさ ] thị sai [parallax]
  • 首府

    [ しゅふ ] n thủ phủ
  • 首位

    [ しゅい ] n vị trí đầu tiên/đứng đầu
  • 首をつる

    [ くびをつる ] n treo cổ
  • 首をしめる

    [ くびをしめる ] n bóp cổ
  • 首を伸ばす

    [ くびをのばす ] n vươn vai
  • 首唱

    [ しゅしょう ] n sự tiến cử/sự đề cử
  • 首唱する

    [ しゅしょう ] vs đầu tiên đề ra/đầu tiên đề xướng/đề xướng 彼の主唱で寄付が募集されたのだ.:Anh ta đề xướng...
  • 首班

    [ しゅはん ] n thủ tướng/lãnh đạo
  • 視線

    [ しせん ] Thị tuyến, ánh mắt 二人の視線が合った Ánh mắt hai người gặp nhau
  • 視点

    Mục lục 1 [ してん ] 1.1 n 1.1.1 quan điểm 1.1.2 điểm nhìn 2 Tin học 2.1 [ してん ] 2.1.1 điểm mắt [eye point] [ してん ] n...
  • 視界

    Mục lục 1 [ しかい ] 1.1 n 1.1.1 tầm mắt/tầm nhìn 1.1.2 tầm hiểu biết [ しかい ] n tầm mắt/tầm nhìn 視界に入れる :lọt...
  • 首狩り

    [ くびがり ] n việc săn đầu người/săn người tài/săn chất xám 首狩り族 :Những người săn chất xám Ghi chú: từ...
  • 首相

    [ しゅしょう ] n thủ tướng
  • 首相兼外相

    Mục lục 1 [ しゅしょうけんがいしょう ] 1.1 n 1.1.1 thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ trưởng bộ ngoại giao 2 [ しゅしょうけんがいそう...
  • 視聴覚センタ

    Tin học [ しちょうかくせんた ] trung tâm tài nguyên [media resource centre/resource centre]
  • 視聴者調査

    Kinh tế [ しちょうしゃちょうさ ] nghiên cứu khán thính giả [audience research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 首飾り

    [ くびかざり ] n vòng đeo cổ/dây chuyền 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた :Vỏ sò được làm thành đồ trang sức...
  • 視覚

    Mục lục 1 [ しかく ] 1.1 n 1.1.1 thị giác 2 Kinh tế 2.1 [ しかく ] 2.1.1 bằng hình ảnh [visual (MAT)] [ しかく ] n thị giác Kinh...
  • 視覚的

    Tin học [ しかくてき ] trực quan [visual]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top