- Từ điển Nhật - Việt
馬券
[ ばけん ]
n
vé cá cược (đua ngựa)
- 馬券販売額から的中馬券の払戻金などを差し引いた残高 :Lợi nhuận kiếm được sau khấu trừ tiền thưởng cho người thắng cược từ doanh thu bán vé cá cược.
- 馬券売り場 :Nơi bán vé cá cược đua ngựa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
馬刺し
[ ばさし ] n món thịt ngựa sống -
馬を下げる
[ うまをさげる ] n xuống ngựa -
馬具
[ ばぐ ] n bộ yên cương 準備もせずに馬に乗る者は、馬具が必要になる。 :Những người chưa được chuẩn bị để... -
馬糞
Mục lục 1 [ ばふん ] 1.1 n 1.1.1 phân ngựa 2 [ まぐそ ] 2.1 n 2.1.1 cứt ngựa [ ばふん ] n phân ngựa 馬糞を踏まないようにね。 :Chú... -
馬革
[ ばかく ] n da ngựa -
馬術
[ ばじゅつ ] n mã thuật/thuật cưỡi ngựa 馬術競技の参加者は豊かな国の出身である :Những người tham gia cuộc... -
馬首
[ ばしゅ ] n Cổ ngựa -
馬賊
[ ばぞく ] n lục lâm -
馬鹿
Mục lục 1 [ ばか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sai/thiệt/không lợi 1.1.2 ngu/ngốc 1.1.3 ngu xuẩn/hồ đồ 1.1.4 khó sử dụng 1.1.5 huyên thuyên/không... -
馬鹿な
[ ばかな ] n Điên -
馬鹿な事を為る
[ ばかなことをする ] exp làm một việc ngu ngốc -
馬鹿丁寧
[ ばかていねい ] adj-na Lịch sự thái quá -
馬鹿らしい
[ ばからしい ] adj vô duyên/ngu ngốc -
馬蹄形
[ ばていけい ] n hình móng ngựa 馬蹄形磁石 :Nam châm hình móng ngựa 馬蹄形断面 :Mặt cắt hình móng ngựa. -
馬車
[ ばしゃ ] adj-na xe ngựa -
馬鈴薯
[ ばれいしょ ] n khoai tây -
馬肥やし
[ うまごやし ] n cỏ ba lá -
観
Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài/cảnh tượng/dáng vẻ 1.2 n-suf 1.2.1 quan điểm/khiếu/cách nhìn/quan niệm [ かん ] n bề... -
観客
[ かんきゃく ] n quan khách/người xem/khách tham quan/khán giả コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ: quan khách tại... -
観客席
[ かんきゃくせき ] n khán đài/ghế khán giả スタジアム式観客席: Khán đài kiểu sân vận động 観客席はその神童が演奏する最初のコンサートを見る人で超満員だった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.