Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

馴らし手

[ ならして ]

n

Người dạy thú/người thuần hóa động vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 馴鹿

    [ となかい ] n tuần lộc
  • 馴染

    [ なじ ] n Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc
  • 馴染み

    [ なじみ ] n Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc 馴染みの友と馴染みの酒と古い金貨に勝るものはない。 :Không...
  • [ くび ] n cổ ~と書いた目に見えない看板を首からぶら下げている :Có một dấu hiệu vô hình treo từ cổ ai đó...
  • 視力

    Mục lục 1 [ しりょく ] 1.1 n 1.1.1 thị lực 1.1.2 nhãn lực [ しりょく ] n thị lực 視力を失う: mù lòa 視力検査: kiểm...
  • 視力を測る

    [ しりょくをはかる ] exp đo thị lực ベトナムと日本で使われている視力の単位は違う。: Đơn vị dùng để đo thị...
  • 首っ玉

    [ くびったま ] n cổ (人)の首っ玉を捕まえる :tóm cổ ai đó
  • 首になる

    Mục lục 1 [ くびになる ] 1.1 n 1.1.1 sa thải 1.1.2 đuổi cổ 1.1.3 bị sa thải 1.1.4 bị đuổi việc [ くびになる ] n sa thải...
  • 首の捻挫

    Mục lục 1 [ くびのねんざ ] 1.1 n 1.1.1 bị trẹo cổ 1.1.2 bị trật cổ [ くびのねんざ ] n bị trẹo cổ bị trật cổ
  • 首が痛い

    [ くびがいたい ] n đau cổ
  • 視察

    Mục lục 1 [ しさつ ] 1.1 n 1.1.1 thị sát 1.1.2 sự tuần tiễu 1.1.3 sự thị sát [ しさつ ] n thị sát sự tuần tiễu ~地域の視察のためヘリコプターに飛び乗る :dùng...
  • 視察する

    Mục lục 1 [ しさつ ] 1.1 vs 1.1.1 thị sát/kiểm tra/giám sát 2 [ しさつする ] 2.1 vs 2.1.1 khảo sát [ しさつ ] vs thị sát/kiểm...
  • 首尾

    Mục lục 1 [ しゅび ] 1.1 n 1.1.1 quá trình 1.1.2 đầu đuôi/đầu cuối/trước sau của một sự việc [ しゅび ] n quá trình...
  • 視差

    Kỹ thuật [ しさ ] thị sai [parallax]
  • 首府

    [ しゅふ ] n thủ phủ
  • 首位

    [ しゅい ] n vị trí đầu tiên/đứng đầu
  • 首をつる

    [ くびをつる ] n treo cổ
  • 首をしめる

    [ くびをしめる ] n bóp cổ
  • 首を伸ばす

    [ くびをのばす ] n vươn vai
  • 首唱

    [ しゅしょう ] n sự tiến cử/sự đề cử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top