- Từ điển Nhật - Việt
駐車場
Xem thêm các từ khác
-
駐車ブレーキ
Kỹ thuật [ ちゅうしゃぶれーき ] phanh đứng -
駐車禁止
Kỹ thuật [ ちゅうしゃきんし ] Cấm đỗ xe -
駐輪場
[ ちゅうりんじょう ] n nơi đỗ xe -
駐日
[ ちゅうにち ] n người ở tại Nhật Bản -
駐日大使
[ ちゅうにちたいし ] n Đại sứ thường trú tại nhật bản -
觝触
[ ていしょく ] n sự xung đột/sự mâu thuẫn/sự đối kháng -
觝触する
[ ていしょく ] vs xung đột/mâu thuẫn/đối kháng -
解
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かい ] 1.1.1 nghiệm [solution] 2 Tin học 2.1 [ かい ] 2.1.1 lời giải/bài giải [solution (of an equation)]... -
解く
Mục lục 1 [ とく ] 1.1 v5k 1.1.1 xả 1.1.2 giải đáp/cởi bỏ 2 [ ほどく ] 2.1 v5k 2.1.1 mở ra/cởi bỏ [ とく ] v5k xả giải đáp/cởi... -
解ける
Mục lục 1 [ とける ] 1.1 v1 1.1.1 tuột ra/cởi ra 2 [ ほどける ] 2.1 v1 2.1.1 mở/cởi ra 3 Tin học 3.1 [ とける ] 3.1.1 giải/giải... -
解かす
[ とかす ] v5s chải (đầu) 髪の毛をくしで~: chải đầu bằng lược -
解体
Mục lục 1 [ かいたい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thể/việc tháo rời các bộ phận 2 Kinh tế 2.1 [ かいたい ] 2.1.1 Giải thể [Liquidation]... -
解体する
Mục lục 1 [ かいたい ] 1.1 vs 1.1.1 giải thể/tháo rời các bộ phận 2 [ かいたいする ] 2.1 vs 2.1.1 làm lẽ [ かいたい ]... -
解体仕様書
Kỹ thuật [ かいたいしようしょ ] bản đặc tả tháo rời [disassembly specification] -
解像度
Tin học [ かいぞうど ] độ phân giải/độ nét [resolution] Explanation : Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị... -
解凍
Tin học [ かいとう ] sự giải nén [decompression (vs)] -
解党
[ かいとう ] n sự giải thể của một đảng phái/giải tán đảng/giải thể đảng 解党的な党改革: cải tổ đảng một... -
解剖
[ かいぼう ] n sự giải phẫu/việc giải phẫu 死体解剖の結果,被害者は毒殺されたものと判明した。: Kết quả giải... -
解剖学
[ かいぼうがく ] n giải phẫu học/khoa giải phẫu 外科解剖学の: thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa 国際解剖学会議:... -
解禁
[ かいきん ] n sự hủy bỏ lệnh cấm 政府は金の輸出を解禁した。: Chính phủ đã bỏ lệnh cấm xuất khẩu vàng.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.